1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,215,783,634 |
39,593,143,523 |
44,649,320,503 |
23,544,058,867 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,215,783,634 |
39,593,143,523 |
44,649,320,503 |
23,544,058,867 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,102,204,149 |
47,615,173,406 |
48,477,947,501 |
28,889,109,529 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-44,886,420,515 |
-8,022,029,883 |
-3,828,626,998 |
-5,345,050,662 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
309,237,624 |
106,494,521 |
548,711,792 |
-410,074,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,242,890,828 |
909,826,636 |
822,182,463 |
1,034,982,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,242,733,475 |
908,739,502 |
790,913,704 |
1,034,982,782 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,441,399,408 |
1,129,970,755 |
1,381,368,481 |
1,064,535,711 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,206,225,066 |
6,707,225,350 |
12,121,647,521 |
6,239,952,773 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-54,467,698,193 |
-16,662,558,103 |
-17,605,113,671 |
-14,094,596,716 |
|
12. Thu nhập khác |
78,651,640,441 |
-232,891,044 |
76,875,078 |
9,916,347 |
|
13. Chi phí khác |
263,646,390 |
1,843,697,985 |
9,119,393,841 |
18,115,773 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
78,387,994,051 |
-2,076,589,029 |
-9,042,518,763 |
-8,199,426 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,920,295,858 |
-18,739,147,132 |
-26,647,632,434 |
-14,102,796,142 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,786,283,271 |
6,187,215,334 |
14,328,045,746 |
30,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-728,608,018 |
|
-310,352,249 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,862,620,605 |
-24,926,362,466 |
-40,665,325,931 |
-14,132,796,142 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,862,620,605 |
-24,926,362,466 |
-40,665,325,931 |
-14,132,796,142 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
899 |
-1,189 |
-1,939 |
-674 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
899 |
|
|
|
|