Thông tin giao dịch
VIM
Công ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera (UpCOM)
Công ty cổ phần Khoáng sản Viglacera là doanh nghiệp được cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước Công ty Viglacera Yên Hà - trực thuộc Tổng công ty Viglacera - CTCP - Bộ Xây dựng. Tiền thân là Công ty Liên doanh Yên Hà được thành lập trên cơ sở hợp tác liên doanh giữa Tổng công ty Viglacera và Công ty Khoáng sản Yên Bái. Lĩnh vực kinh doanh chính gồm: Khai thác, thăm dò khoáng sản nguyên liệu gốm sứ; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng...
Cập nhật:
09:07 Thứ 5, 11/08/2022
28.4
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
28.4
-
Giá trần
32.6
-
Giá sàn
24.2
-
Giá mở cửa
28.4
-
Giá cao nhất
28.4
-
Giá thấp nhất
28.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.58
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,250,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
92,239,927
|
110,149,358
|
89,293,191
|
102,348,742
|
|
Giá vốn hàng bán
|
75,557,777
|
90,575,483
|
70,900,481
|
86,431,825
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
16,682,150
|
19,573,875
|
17,821,080
|
15,916,917
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,791,456
|
-1,118,498
|
-633,163
|
-516,119
|
|
Lợi nhuận khác
|
338,377
|
36,663
|
-191,360
|
4,967
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,046,976
|
9,967,840
|
5,245,793
|
6,731,305
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,762,051
|
7,884,211
|
4,136,657
|
5,486,528
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,762,051
|
7,884,211
|
4,136,657
|
5,486,528
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
34,055,972
|
29,932,621
|
21,401,438
|
25,567,595
|
|
Tổng tài sản
|
50,534,997
|
44,322,317
|
38,259,967
|
39,966,591
|
|
Nợ ngắn hạn
|
26,154,274
|
19,736,230
|
14,673,807
|
13,407,200
|
|
Tổng nợ
|
28,659,472
|
21,324,632
|
16,644,573
|
15,760,329
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
21,875,525
|
22,997,685
|
21,615,394
|
24,206,262
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.