Doanh thu bán hàng và CCDV
|
23,799,417
|
6,463,973
|
1,686,439
|
178,182
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,180,062
|
3,849,353
|
-580,407
|
-1,205,288
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,896,216
|
-1,764,795
|
-3,577,860
|
1,711,934
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,896,216
|
-1,764,795
|
-3,577,860
|
1,711,934
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
35,584,508
|
29,486,602
|
27,553,041
|
35,551,549
|
|