MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHP

 Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)

CTCP Cảng Hải Phòng - Hai Phong Port - PHP
Ngày 21/03/1956 Cảng Hải Phòng là một xí nghiệp do Ngành vận tải thủy phụ trách và quản lý. Đến ngày 01/07/2014, Cảng Hải Phòng chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần với ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải: môi giới tàu biển, đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển...;dịch vụ lai dắt và hỗ trợ tàu; kho bãi và lưu trữ hàng hóa...
Cập nhật:
14:15 T5, 19/09/2024
26.50
  0 (0%)
Khối lượng
24,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.5
  • Giá trần
    30.4
  • Giá sàn
    22.6
  • Giá mở cửa
    26.9
  • Giá cao nhất
    26.9
  • Giá thấp nhất
    26.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/08/2015
Với Khối lượng (cp):326,960,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.3
Ngày giao dịch cuối cùng:31/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/09/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 326,960,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.68
  •        P/E :
    15.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.49
  •        P/B:
    1.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40,224
  • KLCP đang niêm yết:
    326,960,000
  • KLCP đang lưu hành:
    326,960,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,664.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 552,337,389 577,538,413 566,422,727 664,762,411
Giá vốn hàng bán 386,371,801 431,524,862 350,367,901 401,426,086
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 165,965,588 146,013,551 216,054,826 263,336,325
Lợi nhuận tài chính 57,222,853 49,430,518 24,617,370 30,223,904
Lợi nhuận khác 182,252 19,962,863 156,478 21,097,172
Tổng lợi nhuận trước thuế 198,650,077 154,802,619 219,470,039 276,780,053
Lợi nhuận sau thuế 162,882,795 127,896,711 179,175,013 224,630,850
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 128,305,386 108,587,201 140,554,720 173,119,444
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,555,151,576 3,079,950,622 2,886,882,894 3,161,427,117
Tổng tài sản 6,870,651,517 7,080,314,762 7,097,666,042 7,625,565,735
Nợ ngắn hạn 670,618,341 806,843,731 678,216,576 1,333,233,795
Tổng nợ 1,211,339,552 1,343,709,526 1,183,147,719 1,834,188,936
Vốn chủ sở hữu 5,659,311,964 5,736,605,236 5,914,518,323 5,791,376,799
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.