Thông tin giao dịch
LCC
Công ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xi măng Lạng Sơn tiền thân là nhà máy Xi măng Lạng Sơn, được thành lập theo quyết định ngày 16/12/1993 của UBND tỉnh Lạng Sơn. Ngày 06/05/2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên sàn Upcom. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh xi măng, bê tông, vôi, gạch, ngói; Khai thác đá; mua bán vật liệu xây dựng; kinh doanh vận tải hàng hóa...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) không dương tại 31/12/2015
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 28/06/2022
10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11.5
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
10
-
Giá thấp nhất
10
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
9.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
155,564,344
|
125,535,247
|
56,032,398
|
72,416,670
|
|
Giá vốn hàng bán
|
161,365,157
|
141,796,927
|
80,903,734
|
76,093,925
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-5,800,813
|
-16,261,680
|
-24,871,336
|
-3,677,255
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-42,469,196
|
-39,587,481
|
-35,852,507
|
-37,094,803
|
|
Lợi nhuận khác
|
27,722,174
|
28,052,049
|
-1,077,819
|
-2,087,034
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-24,175,403
|
-28,008,514
|
-62,906,722
|
-44,892,190
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-24,175,403
|
-28,008,514
|
-62,906,722
|
-44,892,190
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-24,175,403
|
-28,008,514
|
-62,906,722
|
-44,892,190
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
46,553,195
|
37,317,691
|
29,646,834
|
34,631,989
|
|
Tổng tài sản
|
389,181,333
|
357,209,538
|
315,369,870
|
276,862,736
|
|
Nợ ngắn hạn
|
429,698,846
|
403,345,565
|
500,838,902
|
177,382,277
|
|
Tổng nợ
|
893,473,639
|
889,510,358
|
910,581,743
|
927,210,817
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-504,292,306
|
-532,300,820
|
-595,211,873
|
-650,348,081
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.