Doanh thu bán hàng và CCDV
|
422,162,566
|
438,050,664
|
410,925,278
|
388,165,454
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
66,041,204
|
85,999,712
|
77,328,040
|
61,329,943
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,706,311
|
35,757,459
|
24,518,898
|
9,992,498
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,314,966
|
28,555,833
|
19,564,848
|
4,979,923
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
591,950,042
|
632,537,825
|
543,641,972
|
482,936,216
|
|