MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EMS

 Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty EMS
Công ty Cổ phần Chuyển Phát Nhanh Bưu điện được thành lập theo quyết định phê duyệt đề án số 29/QĐ-ĐABC-HĐQT ngày 24 tháng 1 năm 2005 của Hội đồng Quản trị Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
21
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    24.1
  • Giá sàn
    17.9
  • Giá mở cửa
    21
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,159,125
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.06%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/12/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.09%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 05/11/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 63.78%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.86
  •        P/E :
    5.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.34
  •        P/B:
    1.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,680
  • KLCP đang niêm yết:
    20,999,440
  • KLCP đang lưu hành:
    20,999,440
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    440.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 588,584,106 453,757,098 422,162,566 438,050,664
Giá vốn hàng bán 469,552,264 374,929,312 356,121,361 352,050,952
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 119,031,842 78,827,786 66,041,204 85,999,712
Lợi nhuận tài chính 2,347,516 -11,540 745,022 1,559,442
Lợi nhuận khác 126,798 13,929 791,298 57,084
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,612,866 10,404,088 6,706,311 35,757,459
Lợi nhuận sau thuế 38,815,500 8,273,188 5,314,966 28,555,833
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 38,815,500 8,273,188 5,314,966 28,555,833
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 681,836,349 584,953,315 591,950,042 632,537,825
Tổng tài sản 761,722,625 669,445,199 671,642,439 706,030,980
Nợ ngắn hạn 453,079,957 352,525,962 420,516,936 425,869,738
Tổng nợ 453,079,957 352,525,962 420,516,936 425,869,738
Vốn chủ sở hữu 308,642,669 316,919,237 251,125,502 280,161,241
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.