Thông tin giao dịch
DNA
Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)
Công ty cổ phần Điện Nước An Giang là Doanh Nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh với nhiều lĩnh vực. Trong đó sản phẩm chính là cung cấp điện - nước sạch cho người dân các khu vực thành thị lẫn nông thôn trên địa bàn tỉnh An Giang. Đây là doanh nghiệp duy nhất trên cả nước, kinh doanh và phục vụ các nhu cầu cần thiết trong đời sống sinh hoạt của người dân trên lĩnh vực điện sinh hoạt-nước sạch. Công ty CP Điện Nước An Giang là đơn vị hạch toán độc lập theo quyết định số 1424/QĐ-UBND ngày 04/08/2010 của UBND Tỉnh An Giang.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 6, 15/01/2021
15.7
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.7
-
Giá trần
18
-
Giá sàn
13.4
-
Giá mở cửa
15.7
-
Giá cao nhất
15.7
-
Giá thấp nhất
15.7
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.98
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
35.50
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
10
-
KLCP đang niêm yết:
53,647,445
-
KLCP đang lưu hành:
53,647,445
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
842.26
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
48,660,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
411,736,588
|
441,534,599
|
526,530,202
|
467,708,091
|
|
Giá vốn hàng bán
|
350,598,961
|
348,885,378
|
410,217,295
|
381,972,644
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
61,137,627
|
92,649,220
|
116,312,907
|
85,735,447
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,295,230
|
-2,470,728
|
-1,519,212
|
-2,367,613
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,173,870
|
729,410
|
1,576,223
|
21,810,828
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,540,396
|
47,128,836
|
66,038,104
|
55,238,397
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,726,924
|
37,919,613
|
52,747,166
|
44,190,714
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,726,924
|
37,919,613
|
52,747,166
|
44,190,714
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
395,181,981
|
389,930,512
|
519,744,820
|
439,970,744
|
|
Tổng tài sản
|
2,427,286,928
|
2,422,738,627
|
2,587,284,761
|
2,566,759,321
|
|
Nợ ngắn hạn
|
357,670,799
|
304,755,492
|
394,812,614
|
305,701,923
|
|
Tổng nợ
|
663,738,137
|
616,081,014
|
728,163,604
|
662,476,860
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,763,548,791
|
1,806,657,612
|
1,859,121,157
|
1,904,282,461
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.