MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNA

 Công ty Cổ phần Điện nước An Giang (UpCOM)

CTCP Điện nước An Giang - POWACO - DNA
Công ty cổ phần Điện Nước An Giang là Doanh Nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh với nhiều lĩnh vực. Trong đó sản phẩm chính là cung cấp điện - nước sạch cho người dân các khu vực thành thị lẫn nông thôn trên địa bàn tỉnh An Giang. Đây là doanh nghiệp duy nhất trên cả nước, kinh doanh và phục vụ các nhu cầu cần thiết trong đời sống sinh hoạt của người dân trên lĩnh vực điện sinh hoạt-nước sạch. Công ty CP Điện Nước An Giang là đơn vị hạch toán độc lập theo quyết định số 1424/QĐ-UBND ngày 04/08/2010 của UBND Tỉnh An Giang.
Cập nhật:
14:15 T5, 24/07/2025
24.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.7
  • Giá trần
    28.4
  • Giá sàn
    21
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 48,660,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 26/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.09
  •        P/E :
    8.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.90
  •        P/B:
    1.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    56,329,567
  • KLCP đang lưu hành:
    56,329,567
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,391.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 607,507,595 634,322,822 760,772,906 760,772,906
Giá vốn hàng bán 486,524,108 509,588,136 604,645,976 604,645,976
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 120,983,486 124,734,686 156,126,930 156,126,930
Lợi nhuận tài chính -3,382,783 -4,376,564 -3,977,165 -3,977,165
Lợi nhuận khác 2,149,413 5,108,198 2,132,253 2,132,253
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,530,887 58,736,977 62,537,548 62,537,548
Lợi nhuận sau thuế 26,824,506 46,988,510 50,033,999 50,033,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,824,506 46,988,510 50,033,999 50,033,999
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 412,368,221 418,922,728 538,830,600 538,830,600
Tổng tài sản 1,551,223,086 1,550,644,831 1,671,060,605 1,671,060,605
Nợ ngắn hạn 408,254,182 349,229,711 581,341,380 581,341,380
Tổng nợ 705,387,096 657,822,110 831,510,636 831,510,636
Vốn chủ sở hữu 845,835,990 892,822,721 839,549,969 839,549,969
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.83 1.6 1.76 2.17
14.77 14.6 14.78 15.02
9.29 14.69 13.64 10.6
8.7 7.21 8.34 10.16
16.16 13.46 15.24 18.63
18.79 18.07 5.44 5.99
18.79 18.07 18.24 19.61
46.17 46.41 45.25 45.47
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q2/2506001.2k1.8k1 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q2/25Q2/2504008001.2k2.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q2/2503006009002.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q2/25030060090019.6 %20 %20.4 %20.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q2/25Q2/2506001.2k1.8k42 %45 %48 %51 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.