MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNS

 Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam - VINASUN - VNS
Tiền thân của Công ty là Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Lữ hành Tư Vấn Đầu Tư Ánh Dương Việt Nam, được thành lập vào ngày 15/6/1995, với vốn điều lệ là 300 triệu đồng. Ngày 27/01/2003, hoạt động kinh doanh Taxi được chính thức đưa vào hoạt động với thương hiệu TAXI VINASUN. Ngày 17/7/2003, Công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ Phần Ánh Dương Việt Nam với vốn điều lệ là 8 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
13
  0 (0%)
Khối lượng
39,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    13.9
  • Giá sàn
    12.1
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    13.1
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -31,800
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.41 (Tỷ)
  • Room còn lại
    29.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 15/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/05/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.22
  •        P/E :
    5.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.20
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,450
  • KLCP đang niêm yết:
    67,859,192
  • KLCP đang lưu hành:
    67,859,192
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    882.17
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 302,534,809 312,499,698 277,830,207 278,618,226
Giá vốn hàng bán 240,653,386 246,248,126 225,471,032 223,920,286
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,881,423 66,251,573 52,359,175 54,697,941
Lợi nhuận tài chính 5,395,688 924,272 -979,227 -1,162,851
Lợi nhuận khác 9,922,238 8,137,935 13,183,986 11,115,136
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,080,275 32,863,037 25,215,557 22,019,531
Lợi nhuận sau thuế 40,080,275 32,835,455 25,215,557 22,019,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,836,630 32,680,559 25,211,081 22,017,813
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 755,863,758 554,523,373 549,222,012 593,042,576
Tổng tài sản 1,951,445,019 1,681,619,971 1,653,047,311 1,629,293,440
Nợ ngắn hạn 199,202,166 223,374,562 177,465,071 156,773,171
Tổng nợ 535,893,379 538,755,239 485,123,023 439,505,620
Vốn chủ sở hữu 1,415,551,640 1,142,864,731 1,167,924,288 1,189,787,819
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.