1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
302,534,808,788 |
312,499,698,316 |
277,830,207,115 |
278,618,226,141 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
302,534,808,788 |
312,499,698,316 |
277,830,207,115 |
278,618,226,141 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
240,653,385,515 |
246,248,125,781 |
225,471,032,036 |
223,920,285,566 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,881,423,273 |
66,251,572,535 |
52,359,175,079 |
54,697,940,575 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,337,944,620 |
8,166,493,675 |
5,310,487,484 |
4,499,444,189 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,942,256,122 |
7,242,221,708 |
6,289,714,314 |
5,662,295,333 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,939,899,383 |
7,228,277,670 |
6,280,463,852 |
5,651,297,219 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,153,252,707 |
18,896,341,591 |
18,280,853,641 |
20,272,911,907 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,965,822,311 |
23,554,401,721 |
21,067,523,304 |
22,357,781,858 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,158,036,753 |
24,725,101,190 |
12,031,571,304 |
10,904,395,666 |
|
12. Thu nhập khác |
10,789,812,392 |
9,198,816,334 |
13,941,126,322 |
11,876,892,216 |
|
13. Chi phí khác |
867,574,178 |
1,060,880,908 |
757,140,804 |
761,756,611 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,922,238,214 |
8,137,935,426 |
13,183,985,518 |
11,115,135,605 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,080,274,967 |
32,863,036,616 |
25,215,556,822 |
22,019,531,271 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
27,581,239 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,080,274,967 |
32,835,455,377 |
25,215,556,822 |
22,019,531,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,836,629,921 |
32,680,558,688 |
25,211,080,799 |
22,017,812,635 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
243,645,046 |
154,896,689 |
4,476,023 |
1,718,636 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
585 |
479 |
369 |
322 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|