MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 302,534,808,788 312,499,698,316 277,830,207,115 278,618,226,141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 302,534,808,788 312,499,698,316 277,830,207,115 278,618,226,141
4. Giá vốn hàng bán 240,653,385,515 246,248,125,781 225,471,032,036 223,920,285,566
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,881,423,273 66,251,572,535 52,359,175,079 54,697,940,575
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,337,944,620 8,166,493,675 5,310,487,484 4,499,444,189
7. Chi phí tài chính 6,942,256,122 7,242,221,708 6,289,714,314 5,662,295,333
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,939,899,383 7,228,277,670 6,280,463,852 5,651,297,219
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,153,252,707 18,896,341,591 18,280,853,641 20,272,911,907
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,965,822,311 23,554,401,721 21,067,523,304 22,357,781,858
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,158,036,753 24,725,101,190 12,031,571,304 10,904,395,666
12. Thu nhập khác 10,789,812,392 9,198,816,334 13,941,126,322 11,876,892,216
13. Chi phí khác 867,574,178 1,060,880,908 757,140,804 761,756,611
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,922,238,214 8,137,935,426 13,183,985,518 11,115,135,605
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,080,274,967 32,863,036,616 25,215,556,822 22,019,531,271
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,581,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,080,274,967 32,835,455,377 25,215,556,822 22,019,531,271
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,836,629,921 32,680,558,688 25,211,080,799 22,017,812,635
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 243,645,046 154,896,689 4,476,023 1,718,636
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 585 479 369 322
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.