MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 755,863,757,760 554,523,372,934 549,222,011,937 593,042,576,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,262,212,311 122,613,397,179 121,322,977,371 207,901,041,120
1. Tiền 52,211,892,672 70,477,768,407 47,110,610,641 54,693,780,306
2. Các khoản tương đương tiền 120,050,319,639 52,135,628,772 74,212,366,730 153,207,260,814
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 416,102,970,690 281,308,931,046 281,363,307,666 251,500,522,318
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 416,102,970,690 281,308,931,046 281,363,307,666 251,500,522,318
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,855,677,752 132,145,742,110 128,495,782,880 116,043,724,424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 123,931,376,798 116,768,029,535 109,258,138,868 95,951,481,047
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,100,045,941 2,056,648,151 1,150,774,413 4,081,492,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,667,036,984 18,163,846,395 19,590,307,400 17,514,188,368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,842,781,971 -4,842,781,971 -1,503,437,801 -1,503,437,801
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,099,006,480 9,221,931,164 8,713,538,330 9,100,887,460
1. Hàng tồn kho 9,099,006,480 9,221,931,164 8,713,538,330 9,100,887,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,543,890,527 9,233,371,435 9,326,405,690 8,496,401,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,351,955,332 9,069,304,477 9,174,021,511 8,319,018,238
2. Thuế GTGT được khấu trừ 114,825,920 114,825,920 114,825,920 114,825,920
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 77,109,275 49,241,038 37,558,259 62,556,860
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,195,581,261,148 1,127,096,597,771 1,103,825,298,873 1,036,250,863,441
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,127,048,200 1,127,048,200 1,377,412,250 1,377,412,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,127,048,200 1,127,048,200 1,377,412,250 1,377,412,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,146,034,907,093 1,078,399,191,389 1,051,009,709,676 988,737,053,551
1. Tài sản cố định hữu hình 832,053,485,673 776,428,656,939 783,446,836,982 741,363,673,251
- Nguyên giá 1,677,908,382,536 1,630,406,315,642 1,644,270,898,635 1,597,086,983,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -845,854,896,863 -853,977,658,703 -860,824,061,653 -855,723,309,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính 313,698,107,800 301,712,054,164 267,329,225,742 247,164,566,682
- Nguyên giá 383,553,727,220 383,553,727,220 337,128,272,656 316,663,727,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,855,619,420 -81,841,673,056 -69,799,046,914 -69,499,160,513
3. Tài sản cố định vô hình 283,313,620 258,480,286 233,646,952 208,813,618
- Nguyên giá 2,264,221,000 2,264,221,000 2,264,221,000 2,264,221,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,980,907,380 -2,005,740,714 -2,030,574,048 -2,055,407,382
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,601,954,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,601,954,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 48,399,305,855 47,550,358,182 46,816,222,402 46,116,397,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,399,305,855 47,550,358,182 46,816,222,402 46,116,397,640
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,951,445,018,908 1,681,619,970,705 1,653,047,310,810 1,629,293,439,781
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 535,893,378,988 538,755,239,408 485,123,022,691 439,505,620,391
I. Nợ ngắn hạn 199,202,165,738 223,374,562,365 177,465,070,994 156,773,171,138
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,801,966,510 16,304,570,766 18,604,734,114 17,211,859,283
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 257,212,256 196,802,392 238,269,269 318,692,039
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,535,141,953 60,476,228,922 10,047,317,359 9,928,234,537
4. Phải trả người lao động 1,821,124,102 1,407,393,666 9,164,391,899 1,721,586,834
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,920,474,892 17,628,300,096 12,064,295,522 5,121,222,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,325,258,740 2,006,733,831 1,949,465,248 1,722,002,483
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,416,701,233 30,119,852,889 28,565,651,549 23,988,627,347
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,955,059,894 95,065,453,645 96,661,719,876 96,661,719,876
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 169,226,158 169,226,158 169,226,158 99,226,158
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 336,691,213,250 315,380,677,043 307,657,951,697 282,732,449,253
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 115,848,706,266 117,209,850,654 114,731,729,857 113,971,657,382
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 220,842,506,984 198,170,826,389 192,926,221,840 168,760,791,871
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,415,551,639,920 1,142,864,731,297 1,167,924,288,119 1,189,787,819,390
I. Vốn chủ sở hữu 1,415,551,639,920 1,142,864,731,297 1,167,924,288,119 1,189,787,819,390
1. Vốn góp của chủ sở hữu 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 268,688,372,802 268,688,372,802 268,688,372,802 268,688,372,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 380,770,333,548 108,057,682,652 133,106,539,267 154,968,351,901
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 292,299,946,420 7,974,509,091 7,974,509,091 133,106,539,266
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,470,387,128 100,083,173,561 125,132,030,176 21,861,812,635
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 571,750,460 597,492,733 608,192,940 609,911,577
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,951,445,018,908 1,681,619,970,705 1,653,047,310,810 1,629,293,439,781
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.