Doanh thu bán hàng và CCDV
|
46,509,016
|
31,665,587
|
43,180,126
|
40,480,362
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,649,681
|
7,162,664
|
5,439,054
|
6,744,736
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,319,910
|
2,078,121
|
1,145,114
|
1,975,261
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,489,932
|
1,558,591
|
398,929
|
688,132
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
155,095,706
|
148,101,575
|
149,256,228
|
189,261,011
|
|