MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTN

 Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình ngầm (HOSE)

CTCP Xây dựng Công trình ngầm - VINAVICO - CTN
Công ty CP Xây dựng công trình ngầm VINAVICO được thành lập ngày 28 tháng 05 năm 2003 thông qua sự góp vốn của hai cổ đông chính là Tổng công ty Xuất nhập khẩu xây dựng Việt Nam - VINACONEX và Công ty CP Đầu tư và xây dựng Việt Nam - CAVICO.VN. Ngành nghề kinh doanh: thi công xây lắp các công trình ngầm, dân dụng, giao thông, thủy lợi...; chế tạo lắp đặt thiết bị công nghiệp; sản xuất vật liệu xây dựng...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
0.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0.5
  • Giá trần
    0.6
  • Giá sàn
    0.4
  • Giá mở cửa
    0.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.47 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):50.6
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,958,345
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 25/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 05/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -9.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -9.01
  •        P/E :
    -0.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -5.08
  •        P/B:
    -0.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    6,958,345
  • KLCP đang lưu hành:
    4,870,845
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2.44
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 210,848,806 33,845,911 214,814,768
Giá vốn hàng bán 193,048,983 77,821,237 252,503,313
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,799,823 -43,975,326 -37,688,545
Lợi nhuận tài chính -14,647,594 -4,708,587 -1,618,082
Lợi nhuận khác 6,015,958 740,556 -12,366,751
Tổng lợi nhuận trước thuế 636,138 -57,666,297 -67,182,134
Lợi nhuận sau thuế 500,848 -57,666,297 -52,066,942
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 500,848 -57,666,297 -52,066,942
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 434,357,677 601,130,884 444,517,145 414,666,727
Tổng tài sản 492,803,867 654,990,747 522,354,675 482,259,478
Nợ ngắn hạn 381,363,942 626,924,943 546,355,813 514,561,364
Tổng nợ 384,836,442 626,924,943 546,355,813 514,561,364
Vốn chủ sở hữu 107,967,424 28,065,804 -24,001,138 -32,301,886
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.