TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,631,374,315 |
149,631,374,315 |
149,631,374,315 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,844,043,053 |
4,844,043,053 |
4,844,043,053 |
|
|
1. Tiền |
4,844,043,053 |
4,844,043,053 |
4,844,043,053 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,485,395,604 |
30,485,395,604 |
30,485,395,604 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,865,057,610 |
28,865,057,610 |
28,865,057,610 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,245,434,828 |
1,245,434,828 |
1,245,434,828 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,140,995,383 |
1,140,995,383 |
1,140,995,383 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-766,092,217 |
-766,092,217 |
-766,092,217 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,226,422,288 |
110,226,422,288 |
110,226,422,288 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
110,226,422,288 |
110,226,422,288 |
110,226,422,288 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,075,513,370 |
4,075,513,370 |
4,075,513,370 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,470,625 |
71,470,625 |
71,470,625 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,174,766,595 |
3,174,766,595 |
3,174,766,595 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
829,276,150 |
829,276,150 |
829,276,150 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,778,527,573 |
31,778,527,573 |
31,778,527,573 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,153,825,936 |
19,153,825,936 |
19,153,825,936 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,688,282,024 |
18,688,282,024 |
18,688,282,024 |
|
|
- Nguyên giá |
38,802,355,616 |
38,802,355,616 |
38,802,355,616 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,114,073,592 |
-20,114,073,592 |
-20,114,073,592 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
465,543,912 |
465,543,912 |
465,543,912 |
|
|
- Nguyên giá |
1,942,774,218 |
1,942,774,218 |
1,942,774,218 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,477,230,306 |
-1,477,230,306 |
-1,477,230,306 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,508,181,818 |
11,508,181,818 |
11,508,181,818 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,508,181,818 |
11,508,181,818 |
11,508,181,818 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,116,519,819 |
1,116,519,819 |
1,116,519,819 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,022,019,819 |
1,022,019,819 |
1,022,019,819 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
181,409,901,888 |
181,409,901,888 |
181,409,901,888 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
130,428,469,530 |
130,428,469,530 |
130,428,469,530 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,087,869,530 |
127,087,869,530 |
127,087,869,530 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,318,462,077 |
40,318,462,077 |
40,318,462,077 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,317,406,612 |
18,317,406,612 |
18,317,406,612 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,062,854,919 |
2,062,854,919 |
2,062,854,919 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
9,357,188,008 |
9,357,188,008 |
9,357,188,008 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,861,789,439 |
3,861,789,439 |
3,861,789,439 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,340,600,000 |
3,340,600,000 |
3,340,600,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,340,600,000 |
3,340,600,000 |
3,340,600,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,981,432,358 |
50,981,432,358 |
50,981,432,358 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,981,432,358 |
50,981,432,358 |
50,981,432,358 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,457,045,455 |
17,457,045,455 |
17,457,045,455 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,910,307,664 |
7,910,307,664 |
7,910,307,664 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,044,973,993 |
4,044,973,993 |
4,044,973,993 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
181,409,901,888 |
181,409,901,888 |
181,409,901,888 |
|
|