1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,509,016,275 |
31,665,587,147 |
43,180,125,690 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,509,016,275 |
31,665,587,147 |
43,180,125,690 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,859,334,801 |
24,502,923,619 |
37,741,071,855 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,649,681,474 |
7,162,663,528 |
5,439,053,835 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,079,495 |
8,559,648 |
1,005,795,073 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,302,390,761 |
631,471,168 |
498,968,768 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,302,390,761 |
631,471,168 |
498,968,768 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,029,739,866 |
2,661,378,880 |
2,626,071,835 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,238,496,284 |
1,867,317,769 |
1,055,180,734 |
|
|
12. Thu nhập khác |
85,132,657 |
217,527,260 |
96,546,533 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
6,723,900 |
6,613,600 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
81,413,281 |
210,803,360 |
89,932,933 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,319,909,565 |
2,078,121,129 |
1,145,113,667 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
829,977,391 |
519,530,282 |
286,278,417 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,489,932,174 |
1,558,590,847 |
858,835,250 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,489,932,174 |
1,558,590,847 |
398,928,974 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
779 |
429 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|