Thông tin giao dịch
QBS
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (HOSE)
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (CTCP XNK Quảng Bình) được thành lập đầu năm 2007 và có trụ sở tại số 23, lô 1, khu 97 Bạch Đằng, phường Hạ Lý, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, mã số doanh nghiệp 0200730878, trên cơ sở tách ra từ Công ty cổ phần Hảo Mỳ - một công ty đã có trên 30 năm kinh nghiệm kinh doanh thương mại nội địa về phân bón, hóa chất và nông sản.
Giữ nguyên diện cảnh báo từ 21.4.2020 do LNST của cổ đông công ty mẹ năm 2019 âm
Cập nhật lúc 13:29 Thứ 3, 19/01/2021
2.98
-0.22 (-6.9%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
3.2
-
Giá trần
3.42
-
Giá sàn
2.98
-
Giá mở cửa
3.2
-
Giá cao nhất
3.29
-
Giá thấp nhất
2.98
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
0.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
9.68
-
(**) Hệ số beta:
1.38
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
471,420
-
KLCP đang niêm yết:
69,329,928
-
KLCP đang lưu hành:
69,329,928
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
221.86
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/11/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
32,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
192,923,924
|
356,198,942
|
354,839,414
|
121,290,285
|
|
Giá vốn hàng bán
|
198,893,258
|
361,648,484
|
357,812,690
|
127,328,820
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-5,969,334
|
-5,449,542
|
-2,973,276
|
-6,038,535
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-49,679,015
|
6,159,818
|
-10,437,975
|
-9,502,952
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,968,759
|
-179,622
|
3,029,913
|
9,766
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-61,015,187
|
-1,904,766
|
-18,135,231
|
-15,504,444
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-62,428,426
|
-3,019,654
|
-19,547,500
|
-16,731,340
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-62,703,535
|
-2,927,755
|
-19,345,914
|
-16,660,657
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
773,653,706
|
639,715,185
|
772,585,701
|
653,358,309
|
|
Tổng tài sản
|
1,547,341,362
|
1,273,508,748
|
1,392,617,088
|
1,270,047,541
|
|
Nợ ngắn hạn
|
690,242,457
|
417,757,583
|
555,307,955
|
448,263,854
|
|
Tổng nợ
|
830,862,875
|
559,150,353
|
698,112,996
|
592,295,790
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
716,478,486
|
714,358,395
|
694,504,092
|
677,751,752
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.