Thông tin giao dịch
KCE
Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm Điện lực Khánh Hòa tiền thân là Xí nghiệp xây lắp Công nghiệp Điện lực Khánh Hòa, chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 27/02/2008. Ngày 08/02/2011, cổ phiếu của Công ty bắt đầu giao dịch trên sàn UPCOM với mã KCE. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh bê tông công nghiệp, vật liệu xây dựng, sản phẩm cơ khí...
Cập nhật lúc 13:18 Thứ 3, 26/01/2021
14.5
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
14.5
-
Giá trần
16.6
-
Giá sàn
12.4
-
Giá mở cửa
14.5
-
Giá cao nhất
14.5
-
Giá thấp nhất
14.5
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
48.95
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
18.81
-
(**) Hệ số beta:
0.02
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
121
-
KLCP đang niêm yết:
1,500,000
-
KLCP đang lưu hành:
1,500,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
21.75
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
56,292,477
|
80,684,776
|
69,958,290
|
48,447,588
|
|
Giá vốn hàng bán
|
41,888,094
|
67,812,508
|
59,791,897
|
41,716,518
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,404,383
|
12,864,491
|
10,162,684
|
6,716,995
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,839
|
61,400
|
-14,710
|
-260,063
|
|
Lợi nhuận khác
|
-4,364
|
115,667
|
431,229
|
-38,656
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,267,071
|
5,552,747
|
4,501,113
|
1,240,993
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,561,398
|
4,440,244
|
3,601,992
|
886,440
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,561,398
|
4,440,244
|
3,601,992
|
886,440
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
19,050,471
|
24,574,538
|
23,298,373
|
20,817,123
|
|
Tổng tài sản
|
40,054,466
|
43,727,994
|
43,649,907
|
38,904,217
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,239,907
|
12,952,870
|
12,722,791
|
10,692,653
|
|
Tổng nợ
|
11,983,497
|
12,952,870
|
12,722,791
|
10,692,653
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
28,070,969
|
30,775,124
|
30,927,116
|
28,211,564
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.