Doanh thu bán hàng và CCDV
|
94,275,984
|
60,362,127
|
68,629,426
|
48,407,287
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
20,795,372
|
15,656,666
|
11,198,489
|
15,365,850
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,872,143
|
7,311,778
|
4,659,024
|
6,038,005
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,179,380
|
6,941,733
|
2,288,145
|
4,442,731
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
312,897,203
|
295,949,946
|
332,813,393
|
350,444,141
|
|