1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,275,984,031 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,275,984,031 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,480,612,484 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,795,371,547 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,768,360 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,288,475,576 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,288,475,576 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,713,786,673 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,813,925,804 |
|
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
941,782,570 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-941,782,570 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,872,143,234 |
|
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
692,763,373 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,179,379,861 |
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,179,379,861 |
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,643 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|