MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DBC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)

CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam - DABACO - DBC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam được thành lập ngày 29/3/1996 (tên gọi đầu tiên là Công ty Nông sản Hà Bắc). Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất lai tạo giống gia súc, gia cầm; chăn nuôi gia công lợn, gà thương phẩm; giết mổ chế biến thực phẩm; sản xuất bao bì, kinh doanh dịch vụ, thương mại...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 08/05/2024
29.3
  -0.2 (-0.68%)
Khối lượng
7,709,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.5
  • Giá trần
    31.55
  • Giá sàn
    27.45
  • Giá mở cửa
    29.1
  • Giá cao nhất
    29.45
  • Giá thấp nhất
    28.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,001,700
  • GT Mua
    5.83 (Tỷ)
  • GT Bán
    34.99 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.34 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/03/2008
Với Khối lượng (cp):7,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.1
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 91,099,828
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/03/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 12/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    283.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.28
  •        P/B:
    1.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,358,780
  • KLCP đang niêm yết:
    242,001,859
  • KLCP đang lưu hành:
    242,001,859
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,090.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,539,240,321 2,827,151,373 2,758,124,216 3,343,303,139
Giá vốn hàng bán 2,810,865,276 2,428,437,913 2,372,289,521 2,903,749,937
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 662,204,944 280,812,962 241,692,216 348,841,746
Lợi nhuận tài chính -59,340,106 -62,667,510 -59,337,695 -43,714,097
Lợi nhuận khác 1,057,658 1,395,683 16,309,180 1,225,247
Tổng lợi nhuận trước thuế 370,431,518 23,473,047 14,745,607 99,395,605
Lợi nhuận sau thuế 326,819,994 12,463,674 6,452,061 72,607,710
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 326,819,994 12,463,674 6,452,061 72,607,710
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,570,246,597 6,328,572,698 7,159,065,474 6,648,534,125
Tổng tài sản 12,521,322,919 12,224,061,580 13,011,704,258 12,511,820,388
Nợ ngắn hạn 6,776,222,167 6,199,925,778 7,141,605,466 6,546,473,864
Tổng nợ 7,874,003,797 7,564,278,784 8,345,469,401 7,772,977,820
Vốn chủ sở hữu 4,647,319,122 4,659,782,796 4,666,234,857 4,738,842,567
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.