Thông tin giao dịch
DBC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE)
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam được thành lập ngày 29/3/1996 (tên gọi đầu tiên là Công ty Nông sản Hà Bắc). Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất lai tạo giống gia súc, gia cầm; chăn nuôi gia công lợn, gà thương phẩm; giết mổ chế biến thực phẩm; sản xuất bao bì, kinh doanh dịch vụ, thương mại...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 24/06/2022
18.2
0.4 (2.25%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.8
-
Giá trần
18.95
-
Giá sàn
16.55
-
Giá mở cửa
18.3
-
Giá cao nhất
18.55
-
Giá thấp nhất
18.05
-
-
GD ròng NĐTNN
-156,800
-
GDNN (GT Mua)
0.25 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
3.11 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
46.09
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 18/03/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 7,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 26.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
91,099,828
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,708,167,749
|
2,790,829,093
|
3,100,496,167
|
2,920,854,640
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,126,048,145
|
2,297,706,724
|
2,690,884,564
|
2,551,558,242
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
470,364,729
|
384,242,188
|
369,835,578
|
254,255,741
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-44,147,909
|
-41,558,214
|
-42,531,892
|
-45,551,454
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,960,304
|
10,364,069
|
26,598,895
|
2,338,546
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
239,196,960
|
168,838,746
|
163,676,775
|
25,274,833
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
214,893,955
|
138,009,727
|
111,632,252
|
8,608,754
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
214,893,955
|
138,009,727
|
111,632,252
|
8,608,754
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,309,733,241
|
5,560,358,465
|
5,598,671,487
|
5,624,216,064
|
|
Tổng tài sản
|
10,603,958,239
|
10,791,670,006
|
10,825,340,931
|
11,058,574,870
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,716,241,678
|
4,747,387,241
|
5,123,970,075
|
5,134,273,720
|
|
Tổng nợ
|
5,933,559,238
|
5,985,520,278
|
6,128,902,444
|
6,368,979,970
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,670,399,001
|
4,806,149,728
|
4,696,438,487
|
4,689,594,900
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
Công ty TNHH Dầu thực vật Dabaco
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH Dabaco Bình Phước
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH Lợn giống Hạt nhân DABACO
|
120 |
|
|
|
|
Công ty TNHH MTV Lợn giống Lạc Vệ
|
26 |
|
|
|
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển chăn nuôi gia công
|
25 |
|
|
|
|
Công ty TNHH Đầu tư phát triển chăn nuôi lợn Dabaco
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH DABACO Tuyên Quang
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH lợn giống DABACO Lương Tài
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH Lợn giống DABACO Hà Tĩnh
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH lợn giống DABACO Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH Lợn giống Dabaco Hà Nam
|
40 |
|
|
|
|
Công ty TNHH lợn giống Dabaco Phú Thọ
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH MTV Gà giống DABACO
|
10 |
|
|
|
|
Công ty TNHH MTV Thương mại Hiệp Quang
|
30 |
|
|
|
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Bắc Ninh
|
17 |
|
|
|
|
Công ty TNHH Chế biến thực phẩm DABACO
|
70 |
|
|
|
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ cao DABACO
|
20 |
|
|
|
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển hạ tầng Dabaco
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.