Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,175,756
|
268,375
|
247,273
|
3,993,962
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-69,818
|
-2,723,333
|
-2,704,568
|
773,047
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
113,832,732
|
114,542,226
|
138,905,962
|
106,213,207
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
91,018,677
|
91,614,868
|
108,900,461
|
84,635,050
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,989,171,981
|
6,825,568,219
|
4,120,376,576
|
33,752,568,216
|
|