Thông tin giao dịch
VEF
Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam (UpCOM)
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam tiền thân là Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam được thành lập từ những năm 1960, đã trải qua nhiều giai đoạn với các tên gọi khác nhau. Ngày 06/05/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại; hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí; hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính...
Cập nhật:
12:35 T6, 04/10/2024
209.10
-2.3 (-1.09%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
211.4
-
Giá trần
243.1
-
Giá sàn
179.7
-
Giá mở cửa
210
-
Giá cao nhất
210.2
-
Giá thấp nhất
209
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
166,604,050
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
247,273
|
6,175,756
|
268,375
|
247,273
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,517,366
|
6,245,574
|
2,991,708
|
2,951,841
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-3,270,093
|
-69,818
|
-2,723,333
|
-2,704,568
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
150,217,388
|
117,811,655
|
124,927,963
|
148,626,578
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,600
|
127,523
|
-5,918,979
|
-5,197,084
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
145,459,172
|
113,832,732
|
114,542,226
|
138,905,962
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
116,366,817
|
91,018,677
|
91,614,868
|
108,900,461
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
116,366,817
|
91,018,677
|
91,614,868
|
108,900,461
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,580,207,619
|
5,989,171,981
|
6,825,568,219
|
4,120,376,576
|
|
Tổng tài sản
|
8,912,957,057
|
9,803,208,194
|
10,852,160,158
|
11,001,400,803
|
|
Nợ ngắn hạn
|
5,927,668,546
|
6,726,950,006
|
7,684,394,467
|
7,724,734,650
|
|
Tổng nợ
|
5,927,717,546
|
6,726,950,006
|
7,684,443,467
|
7,724,783,650
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,985,239,511
|
3,076,258,188
|
3,167,716,692
|
3,276,617,153
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.