MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,825,706,587,067 6,580,207,618,572 5,989,171,981,388 6,825,568,219,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,741,349,328,947 1,688,492,037,163 1,329,703,941,609 62,752,867,137
1. Tiền 509,033,160,947 30,751,343,163 10,118,999,909 62,752,867,137
2. Các khoản tương đương tiền 1,232,316,168,000 1,657,740,694,000 1,319,584,941,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 968,200,847,828 3,654,014,225,338 2,180,219,333,154 5,515,366,086,573
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 319,600,000 70,711,111 2,312,520,000 5,007,870,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,402,589,404 123,348,960,141 105,187,036,564 2,087,828,913,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 828,780,821,913 3,391,000,000,000 1,896,000,000,000 3,196,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,697,836,511 139,594,554,086 176,719,776,590 226,529,303,483
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,099,332,574,818 1,220,748,704,426 2,462,397,439,417 1,230,349,932,559
1. Hàng tồn kho 1,099,332,574,818 1,220,748,704,426 2,462,397,439,417 1,230,349,932,559
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,823,835,474 16,952,651,645 16,851,267,208 17,099,332,816
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 624,625,000 624,625,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,199,210,474 16,328,026,645 16,851,267,208 17,099,332,816
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,136,016,996,639 2,332,749,438,086 3,814,036,212,553 4,026,591,939,282
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,425,473,095,890 538,332,228,229 1,172,552,314,972 2,178,980,821,918
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,391,000,000,000 518,076,251,075 1,138,076,251,075 2,150,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 34,473,095,890 20,255,977,154 34,476,063,897 28,980,821,918
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 01
1. Tài sản cố định hữu hình 01
- Nguyên giá 5,522,680,269 5,522,680,269 5,522,680,268 5,522,680,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,522,680,268 -5,522,680,269 -5,522,680,268 -5,522,680,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000 -35,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,710,314,704,814 1,794,188,988,165 2,640,919,642,304 1,847,046,680,269
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,710,314,704,814 1,794,188,988,165 2,640,919,642,304 1,847,046,680,269
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 229,195,934 228,221,692 564,255,277 564,437,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,298,990 324,748 181,818
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 227,896,944 227,896,944 564,255,277 564,255,277
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,961,723,583,706 8,912,957,056,658 9,803,208,193,941 10,852,160,158,367
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,092,850,890,110 5,927,717,545,606 6,726,950,006,056 7,684,443,466,518
I. Nợ ngắn hạn 5,952,801,890,110 5,927,668,545,606 6,726,950,006,056 7,684,394,466,518
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,901,484,425 7,455,180,033 12,931,348,712 12,939,364,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 598,625,427 2,838,233,396 42,650,480 84,898,598
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,016,397,866 88,521,135,029 111,975,033,980 132,969,671,893
4. Phải trả người lao động 466,874,815 735,179,483 1,059,747,795 266,334,753
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,381,861,897 47,956,977,310 64,870,238,208 213,454,546
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 238,310,202 124,673,837 239,675,011 158,176,767
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,901,198,335,478 5,191,037,166,518 6,190,831,311,870 7,397,762,565,910
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 892,000,000,000 589,000,000,000 345,000,000,000 140,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 140,049,000,000 49,000,000 49,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,000,000 49,000,000 49,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 140,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,868,872,693,596 2,985,239,511,052 3,076,258,187,885 3,167,716,691,849
I. Vốn chủ sở hữu 2,868,872,693,596 2,985,239,511,052 3,076,258,187,885 3,167,716,691,849
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000 1,666,040,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,288,132,925 5,288,132,925 5,288,132,925 5,288,132,925
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,150,000 -30,150,000 -30,150,000 -30,150,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,197,574,210,671 1,313,941,028,127 1,404,959,704,960 1,496,418,208,924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 970,053,492,314 970,053,492,314 970,053,492,314 1,404,803,341,324
- LNST chưa phân phối kỳ này 227,520,718,357 343,887,535,813 434,906,212,646 91,614,867,600
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,961,723,583,706 8,912,957,056,658 9,803,208,193,941 10,852,160,158,367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.