TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,825,706,587,067 |
6,580,207,618,572 |
5,989,171,981,388 |
6,825,568,219,085 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,741,349,328,947 |
1,688,492,037,163 |
1,329,703,941,609 |
62,752,867,137 |
|
1. Tiền |
509,033,160,947 |
30,751,343,163 |
10,118,999,909 |
62,752,867,137 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,232,316,168,000 |
1,657,740,694,000 |
1,319,584,941,700 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
968,200,847,828 |
3,654,014,225,338 |
2,180,219,333,154 |
5,515,366,086,573 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
319,600,000 |
70,711,111 |
2,312,520,000 |
5,007,870,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,402,589,404 |
123,348,960,141 |
105,187,036,564 |
2,087,828,913,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
828,780,821,913 |
3,391,000,000,000 |
1,896,000,000,000 |
3,196,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,697,836,511 |
139,594,554,086 |
176,719,776,590 |
226,529,303,483 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,099,332,574,818 |
1,220,748,704,426 |
2,462,397,439,417 |
1,230,349,932,559 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,099,332,574,818 |
1,220,748,704,426 |
2,462,397,439,417 |
1,230,349,932,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,823,835,474 |
16,952,651,645 |
16,851,267,208 |
17,099,332,816 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
624,625,000 |
624,625,000 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,199,210,474 |
16,328,026,645 |
16,851,267,208 |
17,099,332,816 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,136,016,996,639 |
2,332,749,438,086 |
3,814,036,212,553 |
4,026,591,939,282 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,425,473,095,890 |
538,332,228,229 |
1,172,552,314,972 |
2,178,980,821,918 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,391,000,000,000 |
518,076,251,075 |
1,138,076,251,075 |
2,150,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,473,095,890 |
20,255,977,154 |
34,476,063,897 |
28,980,821,918 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
01 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
01 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,522,680,269 |
5,522,680,269 |
5,522,680,268 |
5,522,680,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,522,680,268 |
-5,522,680,269 |
-5,522,680,268 |
-5,522,680,268 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
-35,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,710,314,704,814 |
1,794,188,988,165 |
2,640,919,642,304 |
1,847,046,680,269 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,710,314,704,814 |
1,794,188,988,165 |
2,640,919,642,304 |
1,847,046,680,269 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
229,195,934 |
228,221,692 |
564,255,277 |
564,437,095 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,298,990 |
324,748 |
|
181,818 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
227,896,944 |
227,896,944 |
564,255,277 |
564,255,277 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,961,723,583,706 |
8,912,957,056,658 |
9,803,208,193,941 |
10,852,160,158,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,092,850,890,110 |
5,927,717,545,606 |
6,726,950,006,056 |
7,684,443,466,518 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,952,801,890,110 |
5,927,668,545,606 |
6,726,950,006,056 |
7,684,394,466,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,901,484,425 |
7,455,180,033 |
12,931,348,712 |
12,939,364,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
598,625,427 |
2,838,233,396 |
42,650,480 |
84,898,598 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,016,397,866 |
88,521,135,029 |
111,975,033,980 |
132,969,671,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
466,874,815 |
735,179,483 |
1,059,747,795 |
266,334,753 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,381,861,897 |
47,956,977,310 |
64,870,238,208 |
213,454,546 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
238,310,202 |
124,673,837 |
239,675,011 |
158,176,767 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,901,198,335,478 |
5,191,037,166,518 |
6,190,831,311,870 |
7,397,762,565,910 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
892,000,000,000 |
589,000,000,000 |
345,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
140,049,000,000 |
49,000,000 |
|
49,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,000,000 |
49,000,000 |
|
49,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,000,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,868,872,693,596 |
2,985,239,511,052 |
3,076,258,187,885 |
3,167,716,691,849 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,868,872,693,596 |
2,985,239,511,052 |
3,076,258,187,885 |
3,167,716,691,849 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
1,666,040,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,288,132,925 |
5,288,132,925 |
5,288,132,925 |
5,288,132,925 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,150,000 |
-30,150,000 |
-30,150,000 |
-30,150,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,197,574,210,671 |
1,313,941,028,127 |
1,404,959,704,960 |
1,496,418,208,924 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
970,053,492,314 |
970,053,492,314 |
970,053,492,314 |
1,404,803,341,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
227,520,718,357 |
343,887,535,813 |
434,906,212,646 |
91,614,867,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,961,723,583,706 |
8,912,957,056,658 |
9,803,208,193,941 |
10,852,160,158,367 |
|