Doanh thu bán hàng và CCDV
|
886,285
|
710,874
|
4,257,732
|
164,546,550
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-33,120,139
|
1,027,110
|
-837,191
|
8,817,081
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-46,376,191
|
6,193,997
|
-206,555
|
-14,754,807
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-26,255,848
|
28,146,456
|
-145,843
|
-9,771,912
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
127,925,035
|
57,791,679
|
167,894,094
|
218,993,385
|
|