MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TGG

 Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)

Công ty Cổ phần The Golden Group - TGG
Được thành lập từ năm 2012 và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển; Hiện nay, Công ty cổ phần Louis Capital (Mã: TTG) định hướng phát triển trở thành công ty đầu tư đa ngành, trên các lĩnh vực như: Bất động sản, chứng khoán, mua bán nợ, thủy sản, nông sản, trồng trọt và chăn nuôi.
Đình chỉ GD từ 29.12.2023
Cập nhật:
14:15 T4, 11/12/2024
2.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    2.3
  • Giá trần
    3.2
  • Giá sàn
    1.4
  • Giá mở cửa
    2.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:13/01/1900
Với Khối lượng (cp):26,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.8
Ngày giao dịch cuối cùng:14/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    3.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.73
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    27,299,990
  • KLCP đang lưu hành:
    27,299,990
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62.79
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,257,732 164,546,550 117,229,012 127,015,415
Giá vốn hàng bán 5,094,923 155,717,563 102,435,339 114,361,168
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -837,191 8,817,081 14,793,673 12,654,247
Lợi nhuận tài chính -11,159 -1,251,118 -1,220,523 -4,488,782
Lợi nhuận khác 9,791 237,254 -471,527 460,385
Tổng lợi nhuận trước thuế -206,555 -14,754,807 -1,625,252 6,930,686
Lợi nhuận sau thuế -1,010,357 -15,003,559 -1,813,573 5,735,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -145,843 -9,771,912 -2,167,258 624,575
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 167,894,094 218,993,385 161,094,406 156,411,653
Tổng tài sản 469,004,814 334,721,340 356,563,543 313,106,590
Nợ ngắn hạn 243,614,229 229,045,576 223,678,950 114,923,092
Tổng nợ 262,336,795 247,666,894 250,631,619 136,117,969
Vốn chủ sở hữu 206,668,019 87,054,446 105,931,924 176,988,622
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.