MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần The Golden Group (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,925,035,286 57,791,679,134 167,894,094,495 218,993,384,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,360,986,385 10,095,428,438 8,632,081,655 7,543,784,917
1. Tiền 19,360,986,385 10,095,428,438 8,632,081,655 7,543,784,917
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000 16,471,066,642 16,471,066,642
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000 16,471,066,642 16,471,066,642
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,387,155,740 15,350,018,339 30,209,812,482 98,347,702,907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,453,078,928 48,800,050,952 54,280,492,252 88,189,428,431
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,021,013,580 1,639,731,998 10,611,582,510 8,425,303,623
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,990,000,000 2,555,000,000 3,155,000,000 3,155,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,126,701,210 76,579,800,495 77,322,290,250 141,859,103,950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,203,637,978 -114,224,565,106 -115,159,552,530 -143,281,133,097
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,719,009,338 24,976,413,655 103,988,163,656 88,827,356,848
1. Hàng tồn kho 59,851,612,974 60,619,196,604 141,868,202,952 127,230,041,971
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -37,132,603,636 -35,642,782,949 -37,880,039,296 -38,402,685,123
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,457,783,823 7,369,818,702 8,592,970,060 7,803,473,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 560,140,451 498,835,116 1,200,756,537 932,138,623
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,897,627,373 3,939,463,103 4,450,668,042 3,900,989,129
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,999 2,931,520,483 2,941,545,481 2,970,345,481
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 276,627,093,260 241,922,247,761 301,110,719,146 115,727,955,443
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,950,000,000 668,181,807 1,331,363,624 1,299,545,441
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,950,000,000 7,268,181,807 7,931,363,624 7,899,545,441
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,600,000,000 -6,600,000,000 -6,600,000,000
II.Tài sản cố định 152,113,718,877 73,243,294,171 157,008,485,202 92,175,767,921
1. Tài sản cố định hữu hình 6,322,956,512 6,595,188,435 30,332,874,390 24,795,771,837
- Nguyên giá 7,649,692,182 7,902,428,782 36,973,500,617 31,369,392,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,326,735,670 -1,307,240,347 -6,640,626,227 -6,573,620,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,750,396,011 7,233,702,942 6,717,009,873 6,200,316,804
- Nguyên giá 10,333,861,356 10,333,861,356 10,333,861,356 10,333,861,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,583,465,345 -3,100,158,414 -3,616,851,483 -4,133,544,552
3. Tài sản cố định vô hình 138,040,366,354 59,414,402,794 119,958,600,939 61,179,679,280
- Nguyên giá 138,934,990,000 60,444,990,000 121,497,833,193 61,665,833,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -894,623,646 -1,030,587,206 -1,539,232,254 -486,153,913
III. Bất động sản đầu tư 78,390,000,000 78,390,000,000
- Nguyên giá 78,390,000,000 78,390,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,885,709,402 356,400,000 356,400,000 356,400,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,885,709,402 356,400,000 356,400,000 356,400,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,409,457,639 75,112,221,663 28,941,889,671 -9,639,534,580
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 65,030,773,578 71,938,122,949 25,767,790,957 25,810,580,443
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 9,795,414,653 9,795,414,653 9,795,414,653
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,621,315,939 -6,621,315,939 -6,621,315,939 -45,245,529,676
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,268,207,342 14,152,150,120 35,082,580,649 31,535,776,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,121,212,111 12,075,930,253 12,093,229,037 11,939,115,551
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,146,995,231 2,076,219,867 22,989,351,612 19,596,661,110
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 404,552,128,546 299,713,926,895 469,004,813,641 334,721,339,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 114,663,357,028 138,886,456,567 262,336,795,137 247,666,893,957
I. Nợ ngắn hạn 104,655,557,118 120,752,692,381 243,614,228,635 229,045,576,197
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,665,210,774 72,938,424,322 84,412,866,068 85,322,818,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,688,050 522,320 16,481,237,129 13,306,204,698
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 150,474,232 295,589,468 255,370,440 256,826,362
4. Phải trả người lao động 639,324,987 677,867,313 1,688,351,083 1,480,458,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,399,521,168 4,399,366,897 4,104,638,994 3,811,592,925
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 826,227,141 767,210,916 708,194,691
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,490,154,653 2,307,511,666 7,423,171,513 6,823,422,041
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,976,136,526 37,976,136,526 127,150,335,764 116,005,010,947
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,331,046,728 1,331,046,728 1,331,046,728 1,331,046,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,007,799,910 18,133,764,186 18,722,566,502 18,621,317,760
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,157,800,000 3,110,800,000 3,245,800,000 3,245,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,849,999,910 3,499,999,900 3,149,999,890 2,799,999,880
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,522,964,286 12,326,766,612 12,575,517,880
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 289,888,771,518 160,827,470,328 206,668,018,504 87,054,446,033
I. Vốn chủ sở hữu 289,888,771,518 160,827,470,328 206,668,018,504 87,054,446,033
1. Vốn góp của chủ sở hữu 272,999,900,000 272,999,900,000 272,999,900,000 272,999,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 272,999,900,000 272,999,900,000 272,999,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,889,093,455 2,889,093,455 2,889,093,455 2,889,093,455
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,704,543,954 -112,452,258,889 -112,598,101,567 -122,370,013,504
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,988,477,900 -96,905,693,296 -96,905,693,296 -112,598,101,567
- LNST chưa phân phối kỳ này -43,693,021,854 -15,546,565,593 -15,692,408,271 -9,771,911,937
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,704,322,017 -2,609,264,238 43,377,126,616 -66,464,533,918
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 404,552,128,546 299,713,926,895 469,004,813,641 334,721,339,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.