Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,357,886,839
|
1,298,903,823
|
1,720,852,427
|
1,564,846,156
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
498,262,551
|
480,096,382
|
664,127,585
|
698,509,778
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
427,614,743
|
417,538,025
|
501,900,041
|
610,169,354
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
203,828,099
|
208,919,276
|
250,294,447
|
324,721,113
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,678,121,334
|
7,651,864,116
|
7,507,928,600
|
7,215,215,546
|
|