MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGS

 Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn (UpCOM)

Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn - SGS
Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn tiền thân là Công ty Vận tải biển Sài Gòn, được thành lập ngày 22/09/1981. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định ngày 09/12/2004 của UBND thành phố HCM. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường biển trong và ngoài nước; đại lý môi giới hàng hải cho các tàu trong và ngoài nước...
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 04/10/2023
18
  0 (0%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18
  • Giá trần
    20.7
  • Giá sàn
    15.3
  • Giá mở cửa
    15.7
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    15.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,420,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.5%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.13
  •        P/E :
    5.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.84
  • (**) Hệ số beta:
    0.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    510
  • KLCP đang niêm yết:
    14,420,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,420,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    259.56
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,928,927 64,719,295 50,963,895 53,733,045
Giá vốn hàng bán 51,463,297 51,764,119 34,387,721 36,279,973
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,465,630 12,955,176 16,576,174 17,453,072
Lợi nhuận tài chính 727,326 2,888,435 935,292 2,452,999
Lợi nhuận khác -6,345 -7,300 17,500 1,323,771
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,670,511 9,659,210 14,730,112 17,806,469
Lợi nhuận sau thuế 13,203,353 7,496,305 11,660,264 14,067,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,826,962 7,227,938 11,448,921 13,627,577
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 201,096,931 200,535,463 205,215,697 229,937,795
Tổng tài sản 287,955,650 285,562,010 288,486,264 312,697,948
Nợ ngắn hạn 42,074,915 34,677,778 25,844,387 36,032,206
Tổng nợ 52,302,955 44,493,018 35,659,627 45,847,446
Vốn chủ sở hữu 235,652,695 241,068,992 252,826,638 266,850,502
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.