Thông tin giao dịch
SGS
Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn (UpCOM)
Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn tiền thân là Công ty Vận tải biển Sài Gòn, được thành lập ngày 22/09/1981. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định ngày 09/12/2004 của UBND thành phố HCM. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường biển trong và ngoài nước; đại lý môi giới hàng hải cho các tàu trong và ngoài nước...
Hạn chế GD từ 25/010/2023 do chậm nộp BCTC SX bán niên 2023 quá 45 ngày
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 07/12/2023
17.8
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.8
-
Giá trần
20.4
-
Giá sàn
15.2
-
Giá mở cửa
17.8
-
Giá cao nhất
17.8
-
Giá thấp nhất
17.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.72
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,420,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
64,719,295
|
50,963,895
|
53,733,045
|
56,288,253
|
|
Giá vốn hàng bán
|
51,764,119
|
34,387,721
|
36,279,973
|
38,233,579
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,955,176
|
16,576,174
|
17,453,072
|
18,054,673
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,888,435
|
935,292
|
2,452,999
|
1,299,773
|
|
Lợi nhuận khác
|
-7,300
|
17,500
|
1,323,771
|
-157,735
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,659,210
|
14,730,112
|
17,806,469
|
16,078,729
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,496,305
|
11,660,264
|
14,067,527
|
12,657,308
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,227,938
|
11,448,921
|
13,627,577
|
12,456,229
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
200,535,463
|
205,215,697
|
229,937,795
|
233,833,428
|
|
Tổng tài sản
|
285,562,010
|
288,486,264
|
312,697,948
|
324,845,783
|
|
Nợ ngắn hạn
|
34,677,778
|
25,844,387
|
36,032,206
|
37,040,872
|
|
Tổng nợ
|
44,493,018
|
35,659,627
|
45,847,446
|
46,576,912
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
241,068,992
|
252,826,638
|
266,850,502
|
278,268,871
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.