MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGS

 Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn (UpCOM)

Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn - SGS
Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn tiền thân là Công ty Vận tải biển Sài Gòn, được thành lập ngày 22/09/1981. Công ty hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyết định ngày 09/12/2004 của UBND thành phố HCM. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường biển trong và ngoài nước; đại lý môi giới hàng hải cho các tàu trong và ngoài nước...
Hạn chế GD từ 25/010/2023 do chậm nộp BCTC SX bán niên 2023 quá 45 ngày
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
17
  -1.5 (-8.11%)
Khối lượng
6,002
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    21.2
  • Giá sàn
    15.8
  • Giá mở cửa
    17.5
  • Giá cao nhất
    18.6
  • Giá thấp nhất
    16.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,420,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23.5%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.34
  •        P/E :
    5.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.26
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    551
  • KLCP đang niêm yết:
    14,420,000
  • KLCP đang lưu hành:
    14,420,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    245.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,963,895 53,733,045 56,288,253 61,147,589
Giá vốn hàng bán 34,387,721 36,279,973 38,233,579 47,308,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,576,174 17,453,072 18,054,673 13,839,170
Lợi nhuận tài chính 935,292 2,452,999 1,299,773 5,839,637
Lợi nhuận khác 17,500 1,323,771 -157,735 -335,436
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,730,112 17,806,469 16,078,729 13,763,745
Lợi nhuận sau thuế 11,660,264 14,067,527 12,657,308 10,637,344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,448,921 13,627,577 12,456,229 10,630,872
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 205,215,697 229,937,795 233,833,428 244,417,625
Tổng tài sản 288,486,264 312,697,948 324,845,783 333,402,650
Nợ ngắn hạn 25,844,387 36,032,206 37,040,872 37,193,334
Tổng nợ 35,659,627 45,847,446 46,576,912 46,672,374
Vốn chủ sở hữu 252,826,638 266,850,502 278,268,871 286,730,276
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.