MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SEA

 Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP - SEAPRODEX
Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần (SEAPRODEX), là một trong những Doanh nghiệp hàng đầu của ngành thủy sản. Được thành lập vào năm 1978 với tên gọi ban đầu là Công ty Xuất Nhập khẩu Thủy sản, trải qua gần 40 năm hoạt động và phát triển, SEAPRODEX không ngừng củng cố thương hiệu, ngày càng khẳng định uy tín với các đối tác trong và ngoài nước, hướng đến mục tiêu và chiến lược trở thành Tập đoàn kinh tế thủy sản hàng đầu tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
0
  -30 (-100%)
Khối lượng
9
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30
  • Giá trần
    34.5
  • Giá sàn
    25.5
  • Giá mở cửa
    30
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 125,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.83
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.76
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    913
  • KLCP đang niêm yết:
    125,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    124,990,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 213,174,362 187,518,333 130,431,762 123,725,593
Giá vốn hàng bán 179,834,043 155,153,328 101,733,692 100,296,644
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,334,241 32,359,915 28,691,047 23,411,185
Lợi nhuận tài chính 10,975,907 10,588,089 4,206,073 3,815,051
Lợi nhuận khác -975,597 78,624 3,713,996 694,063
Tổng lợi nhuận trước thuế 76,783,598 65,559,720 52,046,154 41,336,640
Lợi nhuận sau thuế 73,967,543 63,037,791 50,849,415 39,780,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 70,599,996 61,758,246 51,306,174 40,136,716
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,051,751,474 834,272,460 678,919,982 705,871,095
Tổng tài sản 2,848,836,091 2,683,116,914 2,573,371,600 2,632,528,082
Nợ ngắn hạn 615,123,109 385,945,684 220,312,836 239,456,512
Tổng nợ 639,638,365 410,647,439 250,052,710 269,223,395
Vốn chủ sở hữu 2,209,197,726 2,272,469,475 2,323,318,890 2,363,304,688
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.