Doanh thu bán hàng và CCDV
|
130,431,762
|
123,725,593
|
186,470,638
|
152,557,542
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,691,047
|
23,411,185
|
35,283,741
|
25,870,325
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
52,046,154
|
41,336,640
|
65,788,455
|
42,507,723
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
51,306,174
|
40,136,716
|
58,751,079
|
41,172,966
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
678,919,982
|
705,871,095
|
725,319,711
|
702,199,179
|
|