Thông tin giao dịch
SEA
Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần (SEAPRODEX), là một trong những Doanh nghiệp hàng đầu của ngành thủy sản. Được thành lập vào năm 1978 với tên gọi ban đầu là Công ty Xuất Nhập khẩu Thủy sản, trải qua gần 40 năm hoạt động và phát triển, SEAPRODEX không ngừng củng cố thương hiệu, ngày càng khẳng định uy tín với các đối tác trong và ngoài nước, hướng đến mục tiêu và chiến lược trở thành Tập đoàn kinh tế thủy sản hàng đầu tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
40.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
40.3
-
Giá trần
46.3
-
Giá sàn
34.3
-
Giá mở cửa
40.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
125,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
187,518,333
|
130,431,762
|
123,725,593
|
186,470,638
|
|
Giá vốn hàng bán
|
155,153,328
|
101,733,692
|
100,296,644
|
151,173,004
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,359,915
|
28,691,047
|
23,411,185
|
35,283,741
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
10,588,089
|
4,206,073
|
3,815,051
|
10,323,190
|
|
Lợi nhuận khác
|
78,624
|
3,713,996
|
694,063
|
1,046,296
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
65,559,720
|
52,046,154
|
41,336,640
|
65,788,455
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
63,037,791
|
50,849,415
|
39,780,235
|
62,707,714
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
61,758,246
|
51,306,174
|
40,136,716
|
58,751,079
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
834,272,460
|
678,919,982
|
705,871,095
|
725,319,711
|
|
Tổng tài sản
|
2,683,116,914
|
2,573,371,600
|
2,632,528,082
|
2,659,536,673
|
|
Nợ ngắn hạn
|
385,945,684
|
220,312,836
|
239,456,512
|
278,150,585
|
|
Tổng nợ
|
410,647,439
|
250,052,710
|
269,223,395
|
309,231,283
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,272,469,475
|
2,323,318,890
|
2,363,304,688
|
2,350,305,389
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.