MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SEA

 Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP - SEAPRODEX
Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần (SEAPRODEX), là một trong những Doanh nghiệp hàng đầu của ngành thủy sản. Được thành lập vào năm 1978 với tên gọi ban đầu là Công ty Xuất Nhập khẩu Thủy sản, trải qua gần 40 năm hoạt động và phát triển, SEAPRODEX không ngừng củng cố thương hiệu, ngày càng khẳng định uy tín với các đối tác trong và ngoài nước, hướng đến mục tiêu và chiến lược trở thành Tập đoàn kinh tế thủy sản hàng đầu tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 22/09/2023
23.5
  0.6 (2.62%)
Khối lượng
4,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.9
  • Giá trần
    27.2
  • Giá sàn
    20.2
  • Giá mở cửa
    23
  • Giá cao nhất
    23.2
  • Giá thấp nhất
    23
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 125,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 95%
- 06/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.42
  •        P/E :
    13.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.47
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,342
  • KLCP đang niêm yết:
    125,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    125,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,900.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 194,085,839 230,874,239 170,105,882 213,174,362
Giá vốn hàng bán 161,886,858 197,896,079 144,795,074 179,834,043
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,071,932 32,971,508 25,288,288 33,334,241
Lợi nhuận tài chính 6,918,350 2,251,137 11,449,851 10,975,907
Lợi nhuận khác 382,669 -1,644,709 140,642 -975,597
Tổng lợi nhuận trước thuế 52,632,031 46,140,092 44,324,472 76,783,598
Lợi nhuận sau thuế 50,209,856 45,845,786 41,245,968 73,967,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 49,030,240 45,639,754 45,332,429 70,599,996
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 951,137,429 946,147,761 959,039,895 1,051,751,474
Tổng tài sản 2,621,512,905 2,684,622,341 2,740,695,239 2,848,836,091
Nợ ngắn hạn 550,097,431 550,307,415 567,466,822 615,123,109
Tổng nợ 582,526,886 581,319,546 592,986,862 639,638,365
Vốn chủ sở hữu 2,038,986,019 2,103,302,795 2,147,708,377 2,209,197,726
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.