1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,431,762,496 |
123,725,593,355 |
186,470,638,435 |
152,557,541,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,023,626 |
17,763,928 |
13,893,380 |
17,215,220 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,424,738,870 |
123,707,829,427 |
186,456,745,055 |
152,540,326,662 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
101,733,692,101 |
100,296,644,336 |
151,173,004,275 |
126,670,002,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,691,046,769 |
23,411,185,091 |
35,283,740,780 |
25,870,324,642 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,016,165,176 |
5,525,332,874 |
7,136,038,834 |
5,104,694,617 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,810,092,610 |
1,710,281,559 |
-3,187,151,392 |
2,928,664,683 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,448,927,711 |
1,301,564,262 |
1,453,110,694 |
1,048,159,415 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
49,741,128,526 |
34,827,828,868 |
40,675,236,295 |
37,007,545,337 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,439,196,054 |
6,646,345,451 |
9,243,809,230 |
6,956,814,174 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,866,894,044 |
14,765,142,608 |
12,296,198,937 |
16,291,170,827 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
48,332,157,763 |
40,642,577,215 |
64,742,159,134 |
41,805,914,912 |
|
12. Thu nhập khác |
5,042,184,932 |
806,811,715 |
1,069,750,946 |
816,295,739 |
|
13. Chi phí khác |
1,328,188,457 |
112,748,937 |
23,454,916 |
114,488,041 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,713,996,475 |
694,062,778 |
1,046,296,030 |
701,807,698 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,046,154,238 |
41,336,639,993 |
65,788,455,164 |
42,507,722,610 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,825,014,487 |
1,556,405,016 |
1,801,924,992 |
1,668,314,703 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-628,275,638 |
|
1,278,816,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,849,415,389 |
39,780,234,977 |
62,707,714,172 |
40,839,407,907 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
51,306,173,983 |
40,136,715,593 |
58,751,078,822 |
41,172,965,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-456,758,594 |
-356,480,616 |
3,956,635,350 |
-333,557,664 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
410 |
321 |
470 |
329 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
410 |
321 |
470 |
329 |
|