MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNH

 Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật (UpCOM)

Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật - VNH
Công ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật tiền thân là Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Xuất nhập khẩu Việt Nhật, được thành lập và đi vào hoạt động từ tháng 12/2000 theo GCNĐKKD số 4102003205 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. HCM cấp ngày 19/12/2000.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
1.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.2
  • Giá trần
    1.3
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    1.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:08/04/2010
Với Khối lượng (cp):8,023,071
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.2
Ngày giao dịch cuối cùng:23/03/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,023,071
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
    -56.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.63
  •        P/B:
    1.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,208
  • KLCP đang niêm yết:
    8,023,071
  • KLCP đang lưu hành:
    8,023,071
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9.63
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,509,146 2,111,730 1,430,000 860,000
Giá vốn hàng bán 10,657,186 1,001,818 1,020,000 749,500
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,851,959 1,109,912 410,000 110,500
Lợi nhuận tài chính -71,541 -65,100 -59,999 -59,995
Lợi nhuận khác 1,203,087 587,408
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,357,212 549,110 -69,138 -171,064
Lợi nhuận sau thuế 9,357,212 549,110 -69,138 -171,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,357,212 549,110 -69,138 -171,064
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,673,967 9,666,079 12,304,518 10,728,615
Tổng tài sản 10,374,650 10,255,714 12,672,055 11,009,104
Nợ ngắn hạn 6,512,772 5,844,726 7,367,823 5,935,937
Tổng nợ 6,512,772 5,844,726 7,367,823 5,935,937
Vốn chủ sở hữu 3,861,878 4,410,987 5,304,232 5,073,167
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.