Thông tin giao dịch
NGC
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền (UpCOM)
Công ty cổ phần Chế biên Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền tiền thân là Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền, đơn vị hạch toán báo sổ trực thuộc Công ty Xuất nhập khẩu thủy sản Kiên Giang. Ngành nghề kinh doanh: chế biến, bảo quản thủy sản và sản phẩm từ thủy sản; mua bán cá và thủy sản; chế biến sản phẩm từ ngũ cốc; xuất khẩu phụ gia, vật tư, máy móc thiết bị phục vụ ngành khai thác chế biến thủy sản.
Duy trì diện cảnh báo do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
1.80
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.8
-
Giá trần
2
-
Giá sàn
1.6
-
Giá mở cửa
1.8
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
35.58
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/03/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,299,854
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
134,529,145
|
17,981,902
|
175,705,208
|
84,121,778
|
|
Giá vốn hàng bán
|
134,473,641
|
33,785,202
|
162,009,292
|
85,013,298
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,502,472
|
-15,803,300
|
13,695,916
|
-891,520
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,731,614
|
-245,351
|
-5,284,273
|
-3,992,913
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
293,426
|
247,098
|
97,397
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-15,585,074
|
-16,907,455
|
8,114,405
|
-6,105,644
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-15,585,074
|
-16,907,455
|
8,114,405
|
-6,411,644
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-15,585,074
|
-16,907,455
|
8,114,405
|
-6,411,644
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
38,607,109
|
10,545,757
|
117,259,844
|
85,922,882
|
|
Tổng tài sản
|
79,060,127
|
47,809,236
|
153,989,299
|
127,022,141
|
|
Nợ ngắn hạn
|
69,811,006
|
55,832,570
|
153,898,228
|
133,342,714
|
|
Tổng nợ
|
70,176,006
|
55,832,570
|
153,898,228
|
133,342,714
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,884,121
|
-8,023,334
|
91,071
|
-6,320,573
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.