Thông tin giao dịch
DMN
Công ty cổ phần Domenal (UpCOM)
Công ty được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng kỷ kinh doanh lần đầu số 5103000099 ngày 06/03/2008 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Đồng Tháp cấp, với số vốn điều lệ thực góp là 125.000.000.000 đồng (Một trăm hai mươi lăm tỷ đồng); vốn điều lệ đăng ký là 140.000.000.000 đồng (Một trăm bốn mươi tỷ đồng) với trụ sở chính và nhà máy sản xuất được đặt tại cụm công nghiệp Phong Mỹ Quốc lộ 30, Ấp 1, xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp.
Cổ phiếu bị đưa vào diện cảnh bảo GD do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiếm kiểm toán ngoại trừ từ 3 năm liên tiếp trở lên
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
5.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.2
-
Giá trần
5.9
-
Giá sàn
4.5
-
Giá mở cửa
5.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
137,627,425
|
271,916,002
|
176,054,559
|
193,299,292
|
|
Giá vốn hàng bán
|
129,338,478
|
261,789,729
|
160,106,222
|
172,864,693
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,288,947
|
10,126,273
|
15,948,336
|
20,434,599
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,627,409
|
-6,582,643
|
-6,167,286
|
-6,312,712
|
|
Lợi nhuận khác
|
-72,226
|
-398,142
|
-131,203
|
-180,528
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,210,182
|
-2,065,031
|
-5,904,131
|
8,812,472
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,210,182
|
-4,481,839
|
-5,904,131
|
7,131,438
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,210,182
|
-4,481,839
|
-5,904,131
|
7,131,438
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
388,921,316
|
381,415,348
|
370,812,659
|
375,282,574
|
|
Tổng tài sản
|
588,437,506
|
621,703,061
|
633,268,475
|
638,597,675
|
|
Nợ ngắn hạn
|
274,048,265
|
298,470,598
|
306,621,470
|
305,140,401
|
|
Tổng nợ
|
435,093,437
|
470,763,766
|
478,914,639
|
477,433,569
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
153,344,069
|
150,939,295
|
154,353,836
|
161,164,106
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.