MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PRT

 Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP - PRT>
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương, tiền thân là Xí nghiệp sản xuất hàng cao su 3-2 Sông Bé, được thành lập theo Quyết định số 06/QĐ-TU ngày 20/10/1982 của Tỉnh ủy Sông Bé. Xí nghiệp ra đời theo chủ trương của Đảng nhằm đóng góp cho ngân sách Đảng bộ địa phương. Dựa vào thế mạnh về tài nguyên của tỉnh là cao su và bột đất cao lanh - nguyên liệu chính để sản xuất dép xốp cao su đi biển, Xí nghiệp đã chọn làm sản phẩm chủ lực để xuất khẩu sang thị trường Liên Xô và các nước XHCN.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 28/09/2023
13
  1.1 (9.24%)
Khối lượng
105
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.9
  • Giá trần
    13.6
  • Giá sàn
    10.2
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    13
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -91.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -87.85
  •        P/E :
    -142.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.90
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,851
  • KLCP đang niêm yết:
    300,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    405,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,267.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 306,341,270 424,236,834 195,741,755 223,137,365
Giá vốn hàng bán 278,972,345 330,102,056 178,819,324 184,694,462
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,368,925 93,759,603 16,363,255 38,227,194
Lợi nhuận tài chính 19,666,341 -14,296,476 9,072,358 9,334,940
Lợi nhuận khác 133,771 -16,196,601 678,141 863,069
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,607,904 -1,283,809 3,547,943 -42,188,503
Lợi nhuận sau thuế 33,384,685 -1,292,009 263,524 -49,672,169
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,767,878 -16,081,780 1,907,108 -52,616,877
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,733,483,647 2,714,727,214 2,765,936,446 1,847,933,233
Tổng tài sản 5,763,958,723 5,678,000,009 5,708,075,229 5,544,286,749
Nợ ngắn hạn 1,246,666,185 1,237,864,937 1,300,140,856 1,181,606,071
Tổng nợ 1,669,247,231 1,605,535,389 1,589,669,647 1,549,982,966
Vốn chủ sở hữu 4,094,711,492 4,072,464,620 4,118,405,581 3,994,303,783
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.