1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
195,741,754,543 |
223,137,365,340 |
232,112,585,808 |
507,682,549,599 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
559,175,163 |
215,708,743 |
|
803,456,040 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
195,182,579,380 |
222,921,656,597 |
232,112,585,808 |
506,879,093,559 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,819,324,159 |
184,694,462,368 |
191,770,450,647 |
245,933,370,872 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,363,255,221 |
38,227,194,229 |
40,342,135,161 |
260,945,722,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,715,310,113 |
14,070,510,611 |
12,412,842,564 |
9,421,582,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,642,952,196 |
4,735,570,188 |
10,466,949,550 |
3,387,380,188 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,773,526,910 |
3,637,539,823 |
2,708,374,371 |
4,200,129,115 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
11,665,212,209 |
-21,316,101,231 |
40,776,179,899 |
64,428,131,775 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,668,694,203 |
9,130,280,168 |
8,419,866,573 |
19,367,398,712 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,562,329,552 |
60,167,325,387 |
54,041,878,108 |
125,188,294,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,869,801,592 |
-43,051,572,134 |
20,602,463,393 |
186,852,363,001 |
|
12. Thu nhập khác |
793,029,670 |
1,154,058,695 |
196,379,659 |
3,091,632,493 |
|
13. Chi phí khác |
114,888,449 |
290,989,354 |
1,857,123,529 |
-540,433,183 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
678,141,221 |
863,069,341 |
-1,660,743,870 |
3,632,065,676 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,547,942,813 |
-42,188,502,793 |
18,941,719,523 |
190,484,428,677 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,248,526,386 |
2,493,955,303 |
3,333,515,145 |
37,762,003,144 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,035,892,081 |
4,989,710,919 |
2,237,526,824 |
-5,960,107,426 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
263,524,346 |
-49,672,169,015 |
13,370,677,554 |
158,682,532,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,907,107,964 |
-52,616,877,283 |
10,428,131,084 |
149,268,506,760 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,643,583,618 |
2,944,708,268 |
2,942,546,470 |
9,414,026,199 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
-175 |
35 |
498 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|