MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 195,741,754,543 223,137,365,340 232,112,585,808 507,682,549,599
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 559,175,163 215,708,743 803,456,040
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 195,182,579,380 222,921,656,597 232,112,585,808 506,879,093,559
4. Giá vốn hàng bán 178,819,324,159 184,694,462,368 191,770,450,647 245,933,370,872
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,363,255,221 38,227,194,229 40,342,135,161 260,945,722,687
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,715,310,113 14,070,510,611 12,412,842,564 9,421,582,234
7. Chi phí tài chính 3,642,952,196 4,735,570,188 10,466,949,550 3,387,380,188
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,773,526,910 3,637,539,823 2,708,374,371 4,200,129,115
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,665,212,209 -21,316,101,231 40,776,179,899 64,428,131,775
9. Chi phí bán hàng 5,668,694,203 9,130,280,168 8,419,866,573 19,367,398,712
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,562,329,552 60,167,325,387 54,041,878,108 125,188,294,795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,869,801,592 -43,051,572,134 20,602,463,393 186,852,363,001
12. Thu nhập khác 793,029,670 1,154,058,695 196,379,659 3,091,632,493
13. Chi phí khác 114,888,449 290,989,354 1,857,123,529 -540,433,183
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 678,141,221 863,069,341 -1,660,743,870 3,632,065,676
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,547,942,813 -42,188,502,793 18,941,719,523 190,484,428,677
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,248,526,386 2,493,955,303 3,333,515,145 37,762,003,144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,035,892,081 4,989,710,919 2,237,526,824 -5,960,107,426
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 263,524,346 -49,672,169,015 13,370,677,554 158,682,532,959
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,907,107,964 -52,616,877,283 10,428,131,084 149,268,506,760
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,643,583,618 2,944,708,268 2,942,546,470 9,414,026,199
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 06 -175 35 498
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.