TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,765,936,446,274 |
1,847,933,233,240 |
1,808,444,284,693 |
1,964,300,452,183 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,547,944,810 |
227,920,237,453 |
266,583,058,831 |
547,387,693,841 |
|
1. Tiền |
82,547,944,810 |
72,549,237,453 |
89,583,058,831 |
153,887,693,841 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,000,000,000 |
155,371,000,000 |
177,000,000,000 |
393,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
567,000,000,000 |
397,574,000,000 |
341,844,000,000 |
320,384,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
567,000,000,000 |
397,574,000,000 |
341,844,000,000 |
320,384,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
671,329,269,577 |
633,235,489,337 |
604,461,642,478 |
550,572,872,663 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
204,518,334,056 |
182,363,116,439 |
168,494,420,291 |
158,839,093,892 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,112,802,071 |
32,818,421,733 |
32,061,081,730 |
44,272,660,423 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
173,343,953,457 |
164,343,953,457 |
154,953,953,457 |
149,682,975,611 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
272,378,883,079 |
266,121,577,896 |
261,356,767,187 |
259,049,184,276 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,024,703,086 |
-12,411,580,188 |
-12,404,580,187 |
-61,271,041,539 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
582,320,786,575 |
549,982,577,549 |
557,142,184,635 |
505,924,340,942 |
|
1. Hàng tồn kho |
620,548,475,324 |
588,210,266,297 |
595,369,873,383 |
545,303,183,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-38,227,688,749 |
-38,227,688,748 |
-38,227,688,748 |
-39,378,842,700 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
816,738,445,312 |
39,220,928,901 |
38,413,398,749 |
40,031,544,737 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,761,272,823 |
3,798,779,073 |
6,240,818,851 |
4,380,386,132 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,273,699,276 |
13,379,650,866 |
12,862,033,535 |
14,165,927,110 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
800,703,473,213 |
22,042,498,962 |
19,310,546,363 |
21,485,231,495 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,942,138,782,267 |
3,696,353,515,679 |
3,611,351,861,571 |
3,873,630,434,901 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
81,487,749,652 |
825,730,642,660 |
808,060,230,135 |
1,059,471,151,009 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,006,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
11,453,700,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
9,896,049,652 |
9,896,049,652 |
9,896,049,652 |
9,896,049,652 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
138,000,000 |
791,175,418,056 |
791,175,418,056 |
1,060,250,751,454 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-35,340,825,048 |
-53,011,237,573 |
-70,681,650,097 |
|
II.Tài sản cố định |
1,676,556,502,938 |
1,610,408,589,837 |
1,557,392,738,492 |
1,547,311,814,894 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,097,751,832,646 |
1,038,209,567,931 |
991,796,858,812 |
987,747,711,075 |
|
- Nguyên giá |
1,971,565,463,573 |
1,909,286,929,877 |
1,865,995,797,386 |
1,884,887,777,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-873,813,630,927 |
-871,077,361,946 |
-874,198,938,574 |
-897,140,066,803 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
578,804,670,292 |
572,199,021,906 |
565,595,879,680 |
559,564,103,819 |
|
- Nguyên giá |
718,444,986,874 |
718,459,506,874 |
718,545,416,874 |
719,116,751,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,640,316,582 |
-146,260,484,968 |
-152,949,537,194 |
-159,552,647,717 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
191,823,858,506 |
191,037,733,355 |
190,251,608,204 |
189,902,743,404 |
|
- Nguyên giá |
200,749,120,583 |
200,749,120,583 |
200,749,120,583 |
201,186,380,934 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,925,262,077 |
-9,711,387,228 |
-10,497,512,379 |
-11,283,637,530 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,268,992,658 |
131,248,999,093 |
131,865,538,710 |
119,186,190,868 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
673,905,218 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,268,992,658 |
131,248,999,093 |
131,865,538,710 |
118,512,285,650 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
723,787,103,619 |
795,677,456,389 |
800,959,382,288 |
826,387,498,961 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
721,885,370,819 |
793,775,723,589 |
799,057,649,488 |
824,485,766,161 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,901,732,800 |
1,901,732,800 |
1,901,732,800 |
1,901,732,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
136,214,574,894 |
142,250,094,345 |
122,822,363,742 |
131,371,035,765 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
136,214,574,894 |
142,181,003,436 |
122,753,272,833 |
131,301,944,856 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
69,090,909 |
69,090,909 |
69,090,909 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,708,075,228,541 |
5,544,286,748,919 |
5,419,796,146,264 |
5,837,930,887,084 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,589,669,647,469 |
1,549,982,965,867 |
1,596,663,864,257 |
1,852,576,206,585 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,300,140,855,907 |
1,181,606,071,058 |
1,252,877,940,345 |
1,527,941,186,730 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,175,554,383 |
12,470,796,415 |
10,120,894,472 |
18,211,829,374 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,951,073,772 |
23,210,508,896 |
50,346,382,807 |
30,962,446,112 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,865,386,789 |
7,247,839,554 |
19,126,507,938 |
47,461,392,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,923,705,726 |
19,563,498,495 |
18,055,667,821 |
30,343,744,955 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
517,094,219,300 |
516,688,886,174 |
517,682,541,980 |
528,191,736,674 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,137,681,415 |
4,253,390,417 |
3,462,592,600 |
8,500,234,174 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
503,364,066,388 |
534,780,581,391 |
512,476,986,433 |
634,108,831,192 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
182,827,267,278 |
39,337,258,476 |
97,718,055,054 |
202,654,532,835 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
995,000,000 |
995,000,000 |
995,000,000 |
995,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,806,900,856 |
23,058,311,240 |
22,893,311,240 |
26,511,439,294 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
289,528,791,562 |
368,376,894,809 |
343,785,923,912 |
324,635,019,855 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
31,007,858,128 |
30,583,435,377 |
29,486,155,651 |
28,294,732,347 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,404,238,480 |
74,464,238,480 |
76,748,368,570 |
76,765,338,991 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,178,289,405 |
36,367,429,060 |
9,453,923,298 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
141,938,405,549 |
226,961,791,892 |
228,097,476,393 |
219,574,948,517 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,118,405,581,072 |
3,994,303,783,052 |
3,823,132,282,007 |
3,985,354,680,499 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,118,405,581,072 |
3,994,303,783,052 |
3,823,132,282,007 |
3,985,354,680,499 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,949,349,305 |
11,949,349,305 |
11,949,349,305 |
11,949,349,305 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-35,469,525,274 |
-35,469,525,274 |
-35,469,525,274 |
-35,469,525,274 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-141,095,717,733 |
-169,756,802,971 |
-187,960,444,664 |
-176,291,271,274 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,367,268,821 |
63,703,539,966 |
63,703,539,966 |
63,703,539,966 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
813,214,598,210 |
736,176,163,970 |
596,505,035,399 |
730,954,491,131 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
815,894,014,217 |
786,885,933,289 |
636,885,933,289 |
622,066,882,261 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,679,416,007 |
-50,709,769,319 |
-40,380,897,890 |
108,887,608,870 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
414,439,607,743 |
387,701,058,056 |
374,404,327,275 |
390,508,096,645 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,708,075,228,541 |
5,544,286,748,919 |
5,419,796,146,264 |
5,837,930,887,084 |
|