MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,765,936,446,274 1,847,933,233,240 1,808,444,284,693 1,964,300,452,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,547,944,810 227,920,237,453 266,583,058,831 547,387,693,841
1. Tiền 82,547,944,810 72,549,237,453 89,583,058,831 153,887,693,841
2. Các khoản tương đương tiền 46,000,000,000 155,371,000,000 177,000,000,000 393,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 567,000,000,000 397,574,000,000 341,844,000,000 320,384,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 567,000,000,000 397,574,000,000 341,844,000,000 320,384,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 671,329,269,577 633,235,489,337 604,461,642,478 550,572,872,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 204,518,334,056 182,363,116,439 168,494,420,291 158,839,093,892
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,112,802,071 32,818,421,733 32,061,081,730 44,272,660,423
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 173,343,953,457 164,343,953,457 154,953,953,457 149,682,975,611
6. Phải thu ngắn hạn khác 272,378,883,079 266,121,577,896 261,356,767,187 259,049,184,276
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,024,703,086 -12,411,580,188 -12,404,580,187 -61,271,041,539
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 582,320,786,575 549,982,577,549 557,142,184,635 505,924,340,942
1. Hàng tồn kho 620,548,475,324 588,210,266,297 595,369,873,383 545,303,183,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -38,227,688,749 -38,227,688,748 -38,227,688,748 -39,378,842,700
V.Tài sản ngắn hạn khác 816,738,445,312 39,220,928,901 38,413,398,749 40,031,544,737
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,761,272,823 3,798,779,073 6,240,818,851 4,380,386,132
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,273,699,276 13,379,650,866 12,862,033,535 14,165,927,110
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 800,703,473,213 22,042,498,962 19,310,546,363 21,485,231,495
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,942,138,782,267 3,696,353,515,679 3,611,351,861,571 3,873,630,434,901
I. Các khoản phải thu dài hạn 81,487,749,652 825,730,642,660 808,060,230,135 1,059,471,151,009
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,006,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 11,453,700,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,896,049,652 9,896,049,652 9,896,049,652 9,896,049,652
6. Phải thu dài hạn khác 138,000,000 791,175,418,056 791,175,418,056 1,060,250,751,454
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -35,340,825,048 -53,011,237,573 -70,681,650,097
II.Tài sản cố định 1,676,556,502,938 1,610,408,589,837 1,557,392,738,492 1,547,311,814,894
1. Tài sản cố định hữu hình 1,097,751,832,646 1,038,209,567,931 991,796,858,812 987,747,711,075
- Nguyên giá 1,971,565,463,573 1,909,286,929,877 1,865,995,797,386 1,884,887,777,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -873,813,630,927 -871,077,361,946 -874,198,938,574 -897,140,066,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 578,804,670,292 572,199,021,906 565,595,879,680 559,564,103,819
- Nguyên giá 718,444,986,874 718,459,506,874 718,545,416,874 719,116,751,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,640,316,582 -146,260,484,968 -152,949,537,194 -159,552,647,717
III. Bất động sản đầu tư 191,823,858,506 191,037,733,355 190,251,608,204 189,902,743,404
- Nguyên giá 200,749,120,583 200,749,120,583 200,749,120,583 201,186,380,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,925,262,077 -9,711,387,228 -10,497,512,379 -11,283,637,530
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,268,992,658 131,248,999,093 131,865,538,710 119,186,190,868
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 673,905,218
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,268,992,658 131,248,999,093 131,865,538,710 118,512,285,650
V. Đầu tư tài chính dài hạn 723,787,103,619 795,677,456,389 800,959,382,288 826,387,498,961
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 721,885,370,819 793,775,723,589 799,057,649,488 824,485,766,161
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,901,732,800 1,901,732,800 1,901,732,800 1,901,732,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 136,214,574,894 142,250,094,345 122,822,363,742 131,371,035,765
1. Chi phí trả trước dài hạn 136,214,574,894 142,181,003,436 122,753,272,833 131,301,944,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 69,090,909 69,090,909 69,090,909
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,708,075,228,541 5,544,286,748,919 5,419,796,146,264 5,837,930,887,084
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,589,669,647,469 1,549,982,965,867 1,596,663,864,257 1,852,576,206,585
I. Nợ ngắn hạn 1,300,140,855,907 1,181,606,071,058 1,252,877,940,345 1,527,941,186,730
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,175,554,383 12,470,796,415 10,120,894,472 18,211,829,374
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,951,073,772 23,210,508,896 50,346,382,807 30,962,446,112
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,865,386,789 7,247,839,554 19,126,507,938 47,461,392,120
4. Phải trả người lao động 32,923,705,726 19,563,498,495 18,055,667,821 30,343,744,955
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 517,094,219,300 516,688,886,174 517,682,541,980 528,191,736,674
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,137,681,415 4,253,390,417 3,462,592,600 8,500,234,174
9. Phải trả ngắn hạn khác 503,364,066,388 534,780,581,391 512,476,986,433 634,108,831,192
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 182,827,267,278 39,337,258,476 97,718,055,054 202,654,532,835
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 995,000,000 995,000,000 995,000,000 995,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,806,900,856 23,058,311,240 22,893,311,240 26,511,439,294
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 289,528,791,562 368,376,894,809 343,785,923,912 324,635,019,855
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 31,007,858,128 30,583,435,377 29,486,155,651 28,294,732,347
7. Phải trả dài hạn khác 74,404,238,480 74,464,238,480 76,748,368,570 76,765,338,991
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,178,289,405 36,367,429,060 9,453,923,298
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 141,938,405,549 226,961,791,892 228,097,476,393 219,574,948,517
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,118,405,581,072 3,994,303,783,052 3,823,132,282,007 3,985,354,680,499
I. Vốn chủ sở hữu 4,118,405,581,072 3,994,303,783,052 3,823,132,282,007 3,985,354,680,499
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,949,349,305 11,949,349,305 11,949,349,305 11,949,349,305
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -35,469,525,274 -35,469,525,274 -35,469,525,274 -35,469,525,274
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -141,095,717,733 -169,756,802,971 -187,960,444,664 -176,291,271,274
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,367,268,821 63,703,539,966 63,703,539,966 63,703,539,966
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 813,214,598,210 736,176,163,970 596,505,035,399 730,954,491,131
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 815,894,014,217 786,885,933,289 636,885,933,289 622,066,882,261
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,679,416,007 -50,709,769,319 -40,380,897,890 108,887,608,870
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 414,439,607,743 387,701,058,056 374,404,327,275 390,508,096,645
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,708,075,228,541 5,544,286,748,919 5,419,796,146,264 5,837,930,887,084
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.