Thông tin giao dịch
NS3
Công ty cổ phần Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội
Xí nghiệp Kinh doanh nước sạch Hoàn Kiếm được thành lập năm 1994 theo QĐ số 410/QĐ-TC ngày 17/04/1994 là đơn vị hạch toán phụ thuộc, trực thuộc CT TNHH MTV Nước Sạch Hà Nội, và chính tức chuyển thành CTCP theo Giấy chứng nhận doanh nghiệp cấp lần đầu ngày 01/09/2015. Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước; Phá dỡ; chuẩn bị mặt bằng; lắp đặt hệ thống cấp...
Cập nhật:
14:15 T3, 28/06/2022
8.20
-1.4 (-14.58%)
-
Giá tham chiếu
9.6
-
Giá trần
11
-
Giá sàn
8.2
-
Giá mở cửa
8.2
-
Giá cao nhất
9
-
Giá thấp nhất
8.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 25/12/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 5,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 13.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
170,582,365
|
174,130,073
|
140,617,759
|
112,659,758
|
|
Giá vốn hàng bán
|
96,934,239
|
98,510,121
|
80,333,262
|
65,905,872
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
73,648,126
|
75,619,952
|
60,284,497
|
46,753,886
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,436,894
|
-11,547,644
|
-14,136,188
|
-9,930,710
|
|
Lợi nhuận khác
|
269,531
|
372,189
|
938,508
|
418,546
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,624,899
|
19,837,697
|
8,433,646
|
3,373,872
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,297,599
|
17,872,783
|
7,746,300
|
2,586,239
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
17,297,599
|
17,872,783
|
7,746,300
|
2,586,239
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
44,748,508
|
67,271,092
|
217,111,597
|
82,896,910
|
|
Tổng tài sản
|
313,297,641
|
333,306,108
|
337,985,477
|
338,293,457
|
|
Nợ ngắn hạn
|
44,468,481
|
46,567,939
|
192,901,704
|
49,664,642
|
|
Tổng nợ
|
218,514,588
|
220,650,273
|
217,583,341
|
215,305,082
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
94,783,053
|
112,655,836
|
120,402,135
|
122,988,374
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.