MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITS

 Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (UpCOM)

CTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin - ITASCO - ITS
Công ty Cổ phần Đầu tư, thương mại và dịch vụ - Vinacomin (v-ITASCO) tiền thân là Công ty Phục vụ đời sống được thành lập ngày 01/10/1986. Ngày 01/12/2004, Công ty chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh xuất nhập khẩu; kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy và đường bộ, cầu cảng, bến bãi...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
3.8
  0.1 (2.7%)
Khối lượng
49,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.7
  • Giá trần
    4.2
  • Giá sàn
    3.2
  • Giá mở cửa
    3.7
  • Giá cao nhất
    3.8
  • Giá thấp nhất
    3.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,599,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
- 06/11/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    38.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.64
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,675
  • KLCP đang niêm yết:
    26,459,924
  • KLCP đang lưu hành:
    26,459,924
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    100.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 763,449,566 203,972,566 376,975,543 263,965,894
Giá vốn hàng bán 739,795,756 193,473,620 368,929,335 255,998,603
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,653,810 10,498,946 8,046,207 7,967,291
Lợi nhuận tài chính -12,601,966 -4,871,297 338,868 -8,496,054
Lợi nhuận khác 1,359,327 -60,547 -802,399 7,087,103
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,737,276 1,512,971 2,410,763 912,593
Lợi nhuận sau thuế 509,219 1,202,349 259,600 796,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 514,724 1,223,870 216,123 674,540
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 861,547,546 1,493,771,874 1,616,539,613 1,669,809,908
Tổng tài sản 1,199,077,110 1,717,606,863 1,840,717,915 1,894,781,800
Nợ ngắn hạn 920,826,884 1,432,878,238 1,558,692,921 1,611,025,473
Tổng nợ 922,046,976 1,433,563,851 1,559,338,551 1,611,403,863
Vốn chủ sở hữu 277,030,134 284,043,013 281,379,364 283,377,936
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.