MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ITS

 Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (UpCOM)

CTCP Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin - ITASCO - ITS
Công ty Cổ phần Đầu tư, thương mại và dịch vụ - Vinacomin (v-ITASCO) tiền thân là Công ty Phục vụ đời sống được thành lập ngày 01/10/1986. Ngày 01/12/2004, Công ty chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh xuất nhập khẩu; kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy và đường bộ, cầu cảng, bến bãi...
Cập nhật:
14:15 T6, 25/07/2025
5.50
  -0.1 (-1.79%)
Khối lượng
61,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.6
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    4.8
  • Giá mở cửa
    5.5
  • Giá cao nhất
    5.7
  • Giá thấp nhất
    5.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.09 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,599,900
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Phát hành riêng lẻ 9,000,000
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
- 06/11/2017: Phát hành riêng lẻ 3,600,100
- 27/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/E :
    36.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.72
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40,600
  • KLCP đang niêm yết:
    26,459,924
  • KLCP đang lưu hành:
    26,459,924
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    145.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 386,420,936 876,433,413 438,601,232 432,338,333
Giá vốn hàng bán 375,175,074 846,268,281 425,277,394 417,568,070
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,245,863 30,165,132 13,323,838 14,770,263
Lợi nhuận tài chính -4,772,010 -11,331,908 -6,831,947 -7,111,024
Lợi nhuận khác -459,154 -4,037,735 -978,654 -169
Tổng lợi nhuận trước thuế 336,945 8,528,907 993,587 1,001,236
Lợi nhuận sau thuế 85,921 2,293,637 657,440 789,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 98,171 2,336,190 691,648 832,820
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,920,262,319 1,981,884,005 1,781,085,243 1,883,736,675
Tổng tài sản 2,133,840,813 2,249,722,822 2,095,766,133 2,199,665,944
Nợ ngắn hạn 1,849,378,942 1,962,967,314 1,808,368,301 1,914,453,015
Tổng nợ 1,849,623,712 1,963,212,084 1,808,479,451 1,914,564,165
Vốn chủ sở hữu 284,217,101 286,510,738 22,687,441 285,101,779
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k0 %0.04 %0.08 %0.12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501202403600 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0 %0.1 %0.2 %0.3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k2.4 %2.8 %3.2 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k85.6 %86.4 %87.2 %88 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.