MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ISH

 Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (UpCOM)

CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO - ISH
Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO tiền thân là bộ phận doanh nghiệp nhà máy Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO thuộc Tổng Công ty đầu tư phát triển đô thị, được cổ phần hóa theo quyết định ngày 09/01/2008 của Bộ Xây dựng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh điện năng; sản xuất, kinh doanh nước sạch; tư vấn giám sát; thi công xây lắp.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 28/11/2023
20.9
  -0.1 (-0.48%)
Khối lượng
1,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    24.1
  • Giá sàn
    17.9
  • Giá mở cửa
    21
  • Giá cao nhất
    21
  • Giá thấp nhất
    20.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 04/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.20
  •        P/E :
    9.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.12
  •        P/B:
    1.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,252
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    940.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,142,453 36,407,810 56,290,796 74,493,239
Giá vốn hàng bán 36,029,639 18,641,313 22,586,150 27,320,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,112,814 17,766,497 33,704,646 47,173,160
Lợi nhuận tài chính -216,374 -385,767 -413,080 -299,029
Lợi nhuận khác 2 2 1 -2,911
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,804,055 14,471,991 30,418,278 43,435,343
Lợi nhuận sau thuế 27,759,907 12,420,123 24,316,550 34,722,316
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,759,907 12,420,123 24,316,550 34,722,316
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 76,295,861 55,434,579 72,687,688 99,880,078
Tổng tài sản 692,199,860 661,989,934 669,950,576 690,331,251
Nợ ngắn hạn 116,216,932 73,586,884 60,501,090 100,148,335
Tổng nợ 116,216,932 73,586,884 60,501,090 100,148,335
Vốn chủ sở hữu 575,982,927 588,403,050 609,449,486 590,182,916
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.