Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,234,298,919
|
1,331,678,416
|
1,275,668,539
|
1,771,393,443
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
136,932,702
|
139,239,755
|
160,427,474
|
160,646,465
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
120,453,957
|
175,710,738
|
66,007,027
|
92,804,390
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
98,281,312
|
159,791,554
|
45,734,583
|
70,689,596
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,594,991,814
|
3,723,195,090
|
3,671,205,413
|
4,061,093,996
|
|