MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVN

 Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (UpCOM)

Logo Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP - DVN>
Tổng công ty Dược Việt Nam (VINAPHARM) tiền thân là Tổng công ty Dược, được thành lập vào tháng 4 năm 1971 trên cơ sở sát nhập 3 Cục trực thuộc Bộ y tế: Cục phân phối dược phẩm, cục dược liệu, cục sản xuất. Vinapharm là 1 trong 3 đơn vị tại Việt Nam được Bộ Y tế cho phép thực hiện nghiên cứu tương đương sinh học (BA/BE).
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/09/2023
18.4
  0.2 (1.1%)
Khối lượng
28,330
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.2
  • Giá trần
    20.9
  • Giá sàn
    15.5
  • Giá mở cửa
    18.3
  • Giá cao nhất
    18.5
  • Giá thấp nhất
    18.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 237,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.7%
- 05/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.34
  •        P/E :
    13.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.97
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,404
  • KLCP đang niêm yết:
    237,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    237,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,360.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,440,097,425 1,642,914,120 1,234,298,919 1,331,678,416
Giá vốn hàng bán 1,287,371,103 1,475,234,646 1,092,200,701 1,181,398,765
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 143,400,413 160,842,680 136,932,702 139,239,755
Lợi nhuận tài chính -22,541,079 -16,562,704 40,017,619 98,539,669
Lợi nhuận khác -55,293 355,145 -16,674 -1,303,571
Tổng lợi nhuận trước thuế 38,925,252 46,778,036 120,453,957 175,710,738
Lợi nhuận sau thuế 33,529,536 39,292,592 111,081,905 168,847,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,217,197 32,244,231 98,281,312 159,791,554
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,968,520,865 3,765,296,966 3,594,991,814 3,723,195,090
Tổng tài sản 5,995,397,443 5,779,314,495 5,643,895,929 5,775,846,429
Nợ ngắn hạn 3,187,885,881 2,942,650,413 2,701,531,122 2,693,574,876
Tổng nợ 3,257,534,733 3,009,763,939 2,767,720,039 2,757,194,173
Vốn chủ sở hữu 2,737,862,710 2,769,550,556 2,876,175,889 3,018,652,256
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.