Thông tin giao dịch
DSC
Công ty Cổ phần Chứng khoán DSC (HOSE)
Công ty Cổ phần Chứng khoán DSC (DSC - Upcom) được thành lập vào Tháng 12/2006, Hội sở chính tại số 80 Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Vốn điều lệ: 1.000 tỷ đồng. Sở hữu đội ngũ hơn 100 nhân sự nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, chứng khoán, đầu tư, DSC đã và đang tiếp tục mở rộng quy mô mạng lưới chi nhánh giao dịch và hoạt động kinh doanh trên toàn quốc
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
21.10
-0.5 (-2.31%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.6
-
Giá trần
23.1
-
Giá sàn
20.1
-
Giá mở cửa
21.9
-
Giá cao nhất
21.9
-
Giá thấp nhất
21.05
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 12/01/1900 |
Với Khối lượng (cp): | 6,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/10/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/10/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
122,947,610
|
121,445,100
|
133,991,022
|
112,531,423
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-25,715,210
|
-11,923,430
|
-13,780,887
|
-12,088,847
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
49,012,410
|
30,781,760
|
74,312,379
|
24,209,506
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
39,101,980
|
24,733,450
|
58,898,728
|
20,032,815
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
39,101,980
|
24,733,450
|
58,898,728
|
20,032,815
|
|
Lợi nhuận khác
|
-10
|
130
|
1,573
|
3,743
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,963,494,780
|
4,083,140,920
|
4,467,736,156
|
4,264,778,863
|
|
Tổng tài sản
|
4,005,307,000
|
4,122,648,230
|
4,511,193,807
|
4,305,319,997
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,795,975,150
|
1,887,721,410
|
2,227,501,001
|
2,001,594,376
|
|
Tổng nợ
|
1,796,246,370
|
1,888,854,150
|
2,227,501,001
|
2,001,594,376
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,209,060,630
|
2,233,794,080
|
2,283,692,806
|
2,303,725,621
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.