Thông tin giao dịch
DNN
Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng được hình thành vào khoảng những năm 1945-1950, hệ thống cấp nước Đà Nẵng lúc bấy giờ chủ yếu cung cấp nước cho khu vực trung tâm với các giếng khoan và hệ thống đường ống nhỏ bé.Đến năm 1985, để đáp ứng yêu cầu phát triển của thành phố, UBND tỉnh Quảng Nam – Đà Nẵng lúc bấy giờ đã thành lập Công ty Cấp nước Quảng Nam Đà Nẵng trên cơ sở Nhà máy nước Đà Nẵng được bổ sung nhiệm vụ và nâng cấp về quy mô tổ chức sản xuất kinh doanh.
Cập nhật:
13:33 T6, 04/10/2024
0.20
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
0.2
-
Giá trần
0.3
-
Giá sàn
0.1
-
Giá mở cửa
0.2
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
57,964,061
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
156,876,101
|
165,853,760
|
146,958,873
|
596,008,091
|
|
Giá vốn hàng bán
|
77,984,634
|
82,665,226
|
103,989,698
|
340,470,925
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
78,891,467
|
83,188,534
|
42,969,176
|
255,537,166
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,012,064
|
-1,285,661
|
-4,894,919
|
-2,710,159
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,445,365
|
56,555
|
1,179,412
|
2,469,954
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
60,260,397
|
50,944,515
|
15,768,580
|
173,608,804
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
53,547,642
|
43,964,272
|
14,534,328
|
155,889,018
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
53,547,642
|
43,964,272
|
14,534,328
|
155,889,018
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
507,224,700
|
525,472,501
|
548,606,021
|
550,004,966
|
|
Tổng tài sản
|
1,664,254,488
|
1,673,470,276
|
1,670,035,614
|
1,671,168,096
|
|
Nợ ngắn hạn
|
276,294,531
|
300,978,666
|
304,458,719
|
304,518,668
|
|
Tổng nợ
|
860,997,254
|
866,757,919
|
860,826,207
|
860,891,508
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
803,257,234
|
806,712,357
|
809,209,407
|
810,276,588
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.