1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
156,876,101,328 |
165,853,759,786 |
146,958,873,204 |
596,008,090,946 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,876,101,328 |
165,853,759,786 |
146,958,873,204 |
596,008,090,946 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,984,634,237 |
82,665,226,269 |
103,989,697,630 |
340,470,924,932 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
78,891,467,091 |
83,188,533,517 |
42,969,175,574 |
255,537,166,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,575,249,550 |
7,674,636,639 |
7,469,158,095 |
27,240,728,625 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,563,185,693 |
8,960,297,881 |
12,364,076,797 |
29,950,887,311 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,563,182,626 |
8,960,297,871 |
12,363,574,359 |
29,950,386,864 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,468,211,599 |
8,894,877,345 |
8,724,193,944 |
35,226,417,367 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,620,286,961 |
10,322,188,093 |
14,760,895,081 |
46,461,739,558 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,815,032,388 |
62,685,806,837 |
14,589,167,847 |
171,138,850,403 |
|
12. Thu nhập khác |
1,464,736,703 |
56,555,474 |
1,527,763,813 |
3,048,293,738 |
|
13. Chi phí khác |
19,371,998 |
|
348,351,536 |
578,339,798 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,445,364,705 |
56,555,474 |
1,179,412,277 |
2,469,953,940 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,260,397,093 |
50,944,514,558 |
15,768,580,124 |
173,608,804,343 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,713,188,360 |
7,016,279,091 |
1,206,814,721 |
17,707,166,260 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-433,022 |
-36,036,412 |
27,436,961 |
12,620,133 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,547,641,755 |
43,964,271,879 |
14,534,328,442 |
155,889,017,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,547,641,755 |
43,964,271,879 |
|
155,889,017,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
924 |
758 |
251 |
2,443 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,443 |
|