MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,876,101,328 165,853,759,786 146,958,873,204 596,008,090,946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,876,101,328 165,853,759,786 146,958,873,204 596,008,090,946
4. Giá vốn hàng bán 77,984,634,237 82,665,226,269 103,989,697,630 340,470,924,932
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 78,891,467,091 83,188,533,517 42,969,175,574 255,537,166,014
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,575,249,550 7,674,636,639 7,469,158,095 27,240,728,625
7. Chi phí tài chính 4,563,185,693 8,960,297,881 12,364,076,797 29,950,887,311
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,563,182,626 8,960,297,871 12,363,574,359 29,950,386,864
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,468,211,599 8,894,877,345 8,724,193,944 35,226,417,367
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,620,286,961 10,322,188,093 14,760,895,081 46,461,739,558
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 58,815,032,388 62,685,806,837 14,589,167,847 171,138,850,403
12. Thu nhập khác 1,464,736,703 56,555,474 1,527,763,813 3,048,293,738
13. Chi phí khác 19,371,998 348,351,536 578,339,798
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,445,364,705 56,555,474 1,179,412,277 2,469,953,940
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,260,397,093 50,944,514,558 15,768,580,124 173,608,804,343
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,713,188,360 7,016,279,091 1,206,814,721 17,707,166,260
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -433,022 -36,036,412 27,436,961 12,620,133
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,547,641,755 43,964,271,879 14,534,328,442 155,889,017,950
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,547,641,755 43,964,271,879 155,889,017,950
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 924 758 251 2,443
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,443
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.