MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHD

 Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương (UpCOM)

CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương - HDPHARMA - DHD
Công ty Cổ phần Dược VTYT Hải Dương (HDPHARMA) là công ty cổ phần được cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước. Kể từ khi thành lập đến nay, quá trình xây dựng và phát triển của Công ty luôn gắn liền với quá trình xây dựng và phát triển của ngành Dược Việt Nam cùng với những bước thăng trầm trong tiến trình lịch sử phát triển kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
12:04 Thứ 2, 11/12/2023
24
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    27.6
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    24
  • Giá thấp nhất
    24
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.07 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36%
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 07/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.50
  •        P/E :
    16.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.22
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    589
  • KLCP đang niêm yết:
    20,399,630
  • KLCP đang lưu hành:
    20,399,630
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    489.59
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 167,808,098 182,064,939 128,601,335 139,405,992
Giá vốn hàng bán 121,907,433 134,387,534 90,569,953 92,211,332
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,631,592 47,124,268 37,893,923 46,745,895
Lợi nhuận tài chính -1,635,680 -1,954,934 -1,977,877 -1,780,045
Lợi nhuận khác 360,941 245,871 37,229 250,473
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,778,094 10,624,185 8,832,610 10,227,829
Lợi nhuận sau thuế 6,833,428 8,499,348 7,066,088 8,182,263
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,833,428 8,499,348 7,066,088 8,182,263
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 263,159,357 312,433,712 250,158,304 260,751,805
Tổng tài sản 577,212,020 626,038,720 565,539,650 574,143,827
Nợ ngắn hạn 179,947,754 220,328,596 158,927,968 159,422,942
Tổng nợ 182,278,986 222,612,669 161,200,690 161,693,265
Vốn chủ sở hữu 394,933,034 403,426,051 404,338,960 412,450,562
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.