MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHD

 Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương (UpCOM)

CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương - HDPHARMA - DHD
Công ty Cổ phần Dược VTYT Hải Dương (HDPHARMA) là công ty cổ phần được cổ phần hóa từ doanh nghiệp nhà nước. Kể từ khi thành lập đến nay, quá trình xây dựng và phát triển của Công ty luôn gắn liền với quá trình xây dựng và phát triển của ngành Dược Việt Nam cùng với những bước thăng trầm trong tiến trình lịch sử phát triển kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
14:15 T4, 11/12/2024
28.00
  0.1 (0.36%)
Khối lượng
2,220
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.9
  • Giá trần
    32
  • Giá sàn
    23.8
  • Giá mở cửa
    27.9
  • Giá cao nhất
    28.4
  • Giá thấp nhất
    27.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/05/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/05/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36%
- 17/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 07/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.22
  •        P/E :
    22.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.55
  •        P/B:
    1.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,695
  • KLCP đang niêm yết:
    27,947,317
  • KLCP đang lưu hành:
    27,947,493
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    782.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 166,178,751 146,660,710 174,544,956 161,602,286
Giá vốn hàng bán 109,519,612 100,098,767 122,836,644 107,624,847
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 56,290,219 46,451,827 51,400,895 53,013,745
Lợi nhuận tài chính -2,491,824 -1,864,968 -1,403,858 -1,372,020
Lợi nhuận khác 322,798 251,890 1,235,063 237,919
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,807,296 10,146,755 12,565,172 13,184,677
Lợi nhuận sau thuế 7,751,683 8,117,404 10,052,138 10,547,742
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,751,683 8,117,404 10,052,138 10,547,742
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 266,548,717 309,634,709 336,504,801 337,241,312
Tổng tài sản 578,929,610 615,453,739 637,247,381 632,548,849
Nợ ngắn hạn 156,578,138 185,007,824 200,413,598 187,896,866
Tổng nợ 158,809,187 187,201,224 202,604,599 190,075,703
Vốn chủ sở hữu 420,120,423 428,252,515 434,642,782 442,473,146
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.