Thông tin giao dịch
CQN
Công ty cổ phần Cảng Quảng Ninh (UpCOM)
Cảng Quảng Ninh là cảng biển nước sâu nằm trong hệ thống cảng biển Việt Nam thuộc địa bàn Thành phố Hạ Long là cảng tổng hợp quốc gia, đầu mối khu vực (loại 1) nằm trong vùng trung tâm kinh tế chính trị của Tỉnh Quảng Ninh. Một trong ba điểm của tam giác kinh tế trọng điểm phía bắc (Quảng Ninh – Hải Phòng – Hà Nội).
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
27.90
-0.1 (-0.36%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28
-
Giá trần
32.2
-
Giá sàn
23.8
-
Giá mở cửa
27.9
-
Giá cao nhất
27.9
-
Giá thấp nhất
27.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/08/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
33.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
50,049,936
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
167,273,984
|
162,885,786
|
163,617,823
|
139,714,192
|
|
Giá vốn hàng bán
|
120,379,687
|
106,861,235
|
105,313,055
|
99,400,108
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,894,296
|
56,024,551
|
58,304,767
|
40,314,084
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,275,488
|
56,217
|
3,808,270
|
240,217
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,435,695
|
3,396,251
|
7,873,947
|
4,194,165
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
31,813,354
|
37,549,955
|
53,751,568
|
26,728,023
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
25,166,738
|
30,039,964
|
42,817,057
|
21,343,826
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
25,166,738
|
30,039,964
|
42,817,057
|
21,343,826
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
364,165,438
|
405,400,430
|
430,171,294
|
398,895,283
|
|
Tổng tài sản
|
1,061,204,053
|
1,101,466,462
|
1,121,266,742
|
1,078,678,729
|
|
Nợ ngắn hạn
|
113,976,790
|
124,012,844
|
188,546,003
|
124,614,164
|
|
Tổng nợ
|
113,976,790
|
124,012,844
|
188,546,003
|
124,614,164
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
947,227,262
|
977,453,617
|
932,720,739
|
954,064,565
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.