Doanh thu bán hàng và CCDV
|
122,000,553
|
167,273,984
|
162,885,786
|
163,617,823
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,326,959
|
46,894,296
|
56,024,551
|
58,304,767
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
27,050,276
|
31,813,354
|
37,549,955
|
53,751,568
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,640,221
|
25,166,738
|
30,039,964
|
42,817,057
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
320,624,621
|
364,165,438
|
405,400,430
|
430,171,294
|
|