MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAP

 Công ty cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An (UpCOM)

CTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An - PAP
Công ty Cổ Phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An (gọi tắt là PAP) là đơn vị được thành lập vào ngày 29/4/2008 để thực hiện việc đầu tư và khai thác Cảng tổng hợp Phước An do Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam và tỉnh Đồng Nai thỏa thuận hợp tác đầu tư.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
23.00
  -1 (-4.17%)
Khối lượng
1,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    27.6
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    20.6
  • Giá cao nhất
    24
  • Giá thấp nhất
    20.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/07/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/11/2022: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.03
  •        P/E :
    -665.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.35
  •        P/B:
    2.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    200,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    232,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,336.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính -373,404 10,544,071
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,835,258 -1,494,978 -1,924,437 9,915,955
Lợi nhuận sau thuế -1,835,258 -1,494,978 -1,924,437 9,915,955
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,835,258 -1,494,978 -1,924,437 9,915,955
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 538,432,296 527,598,135 430,759,087 771,174,829
Tổng tài sản 4,436,834,700 4,640,958,361 5,778,745,644 6,692,023,687
Nợ ngắn hạn 1,199,620,057 1,233,110,123 409,368,048 296,487,298
Tổng nợ 2,347,557,311 2,553,175,950 3,692,887,670 4,212,303,758
Vốn chủ sở hữu 2,089,277,389 2,087,782,411 2,085,857,973 2,479,719,929
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.