Thông tin giao dịch
CNT
Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)
Thành lập năm 1981, Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (CNT Group) là tập đoàn đa ngành, phát triển hệ sinh thái kinh tế bền vững dựa trên 4 lĩnh vực hoạt động: Đầu tư và Phát triển Bất động sản – Thi công Xây dựng công trình – Kinh doanh vật tư – Sản xuất vật liệu xây dựng.
Hạn chế giao dịch từ 3.5.2017 do Công ty có Vốn CSH được p/an trong BCTC Công ty mẹ và HN đã kiểm toán 2016 là số k dương
Cập nhật:
14:15 T2, 14/10/2024
14.90
-0.2 (-1.32%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.1
-
Giá trần
17.3
-
Giá sàn
12.9
-
Giá mở cửa
15.1
-
Giá cao nhất
15.4
-
Giá thấp nhất
14.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 28/07/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 8,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 36.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/05/2014 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,015,069
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
51,041,760
|
128,116,587
|
105,419,159
|
58,215,999
|
|
Giá vốn hàng bán
|
16,910,399
|
55,711,743
|
22,890,343
|
14,533,886
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,131,362
|
72,404,843
|
82,528,817
|
43,682,113
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
15,146,363
|
12,250,980
|
8,091,054
|
7,219,271
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,848,993
|
-4,377,983
|
-56,416
|
1,066,113
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
51,947,160
|
73,299,940
|
80,973,560
|
43,708,741
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
46,273,092
|
59,638,120
|
67,525,628
|
35,211,588
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
46,312,636
|
64,527,660
|
67,576,046
|
35,160,510
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
925,439,491
|
904,904,813
|
830,350,682
|
808,736,762
|
|
Tổng tài sản
|
968,373,671
|
953,554,351
|
874,634,931
|
869,153,729
|
|
Nợ ngắn hạn
|
453,612,255
|
371,309,815
|
236,608,763
|
187,725,726
|
|
Tổng nợ
|
456,889,335
|
374,391,894
|
243,106,313
|
201,125,484
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
511,484,337
|
579,162,457
|
631,528,618
|
668,028,245
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.