Doanh thu bán hàng và CCDV
|
51,041,760
|
128,116,587
|
105,419,159
|
58,215,999
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,131,362
|
72,404,843
|
82,528,817
|
43,682,113
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
51,947,160
|
73,299,940
|
80,973,560
|
43,708,741
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
46,312,636
|
64,527,660
|
67,576,046
|
35,160,510
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
925,439,491
|
904,904,813
|
830,350,682
|
808,736,762
|
|