MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CNT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (UpCOM)

CTCP Tập đoàn CNT - CNT GROUP
Thành lập năm 1981, Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT (CNT Group) là tập đoàn đa ngành, phát triển hệ sinh thái kinh tế bền vững dựa trên 4 lĩnh vực hoạt động: Đầu tư và Phát triển Bất động sản – Thi công Xây dựng công trình – Kinh doanh vật tư – Sản xuất vật liệu xây dựng.
Hạn chế giao dịch từ 3.5.2017 do Công ty có Vốn CSH được p/an trong BCTC Công ty mẹ và HN đã kiểm toán 2016 là số k dương
Cập nhật:
11:39 Thứ 4, 29/11/2023
22
  -1 (-4.35%)
Khối lượng
300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    23
  • Giá trần
    26.4
  • Giá sàn
    19.6
  • Giá mở cửa
    22.5
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    22
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/07/2008
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):36.0
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.71
  •        P/E :
    4.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.64
  •        P/B:
    1.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,900
  • KLCP đang niêm yết:
    40,015,069
  • KLCP đang lưu hành:
    40,015,069
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    916.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,137,457 87,912,028 97,030,351 51,041,760
Giá vốn hàng bán 28,634,409 27,125,050 36,467,823 16,910,399
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,503,048 60,786,978 60,562,528 34,131,362
Lợi nhuận tài chính 10,657,515 14,385,421 15,418,529 15,146,363
Lợi nhuận khác 1,406,563 678,778 249,231 5,848,993
Tổng lợi nhuận trước thuế 38,717,531 65,012,181 65,313,547 51,947,160
Lợi nhuận sau thuế 32,784,532 54,548,737 54,719,792 46,273,092
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,861,578 54,540,512 54,858,988 46,312,636
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 929,016,133 907,336,557 917,790,378 925,439,491
Tổng tài sản 977,024,075 953,429,949 963,309,317 968,373,671
Nợ ngắn hạn 609,973,067 538,575,647 492,968,223 453,612,255
Tổng nợ 612,121,268 541,124,726 496,284,302 456,889,335
Vốn chủ sở hữu 364,902,807 412,305,223 467,025,015 511,484,337
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.