MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BNW

 Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)

CTCP nước sạch Bắc Ninh - BANIWACO - BNW
Tiền thân cùa Công ty cổ phần nước sạch Bắc Ninh là Công ty cấp thoát nước Bắc Ninh được thành lập theo Quyết định số 12/UB ngày 17/1/1997 của UBND tỉnh Bắc Ninh. Nhiệm vụ chủ yếu của Công ty là: Sản xuất và phân phối nước sạch; xây lắp hệ thống cấp thoát nước, điện cao hạ thế, nhà dân dụng và công nghiệp.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
9.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.2
  • Giá trần
    12.8
  • Giá sàn
    5.6
  • Giá mở cửa
    9.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 37,549,391
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.8%
- 06/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.39%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.81%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 10/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.45%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.28
  •        P/E :
    7.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.60
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    37,549,391
  • KLCP đang lưu hành:
    37,549,391
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    345.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 68,649,614 61,249,288 71,776,176 78,099,831
Giá vốn hàng bán 48,609,145 43,688,001 49,923,169 52,881,183
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,040,470 17,561,287 21,853,008 25,218,647
Lợi nhuận tài chính -2,615,408 -2,616,026 -2,268,495 -2,009,000
Lợi nhuận khác 259,357 244,087 269,316 272,239
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,338,483 10,870,428 15,124,185 19,197,729
Lợi nhuận sau thuế 11,355,250 9,205,555 12,742,889 16,036,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,355,250 9,205,555 12,742,889 16,036,610
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 124,250,534 164,901,128 172,413,219 181,649,557
Tổng tài sản 746,646,338 780,572,823 806,402,457 840,331,896
Nợ ngắn hạn 96,390,192 88,765,164 109,205,571 112,436,711
Tổng nợ 335,964,992 379,532,618 408,554,103 426,518,932
Vốn chủ sở hữu 410,681,346 401,040,205 397,848,354 413,812,964
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.